Công Ty TNHH Jlx Xanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Jlx Xanh do Nguyễn Hữu Giăng thành lập vào ngày 18/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Jlx Xanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Jlx Xanh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Jlx Green Limited Company

Địa chỉ: Thôn Hòa Nhất (tại nhà Ông Trần Thanh Luân), Xã Đặng Cương, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201814383

Người ĐDPL: Nguyễn Hữu Giăng

Ngày bắt đầu HĐ: 18/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201814383

Lĩnh vực: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Jlx Xanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Y
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
21 01462 Chăn nuôi gà N
22 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
23 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
31 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
32 08101 Khai thác đá N
33 08102 Khai thác cát, sỏi N
34 08103 Khai thác đất sét N
35 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
36 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
37 08930 Khai thác muối N
38 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
39 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
40 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
41 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
42 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
43 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
44 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
45 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
46 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
47 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
48 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
49 16102 Bảo quản gỗ N
50 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
51 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
52 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
53 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
54 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
55 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
56 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
57 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
58 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
59 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
60 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
61 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
62 32200 Sản xuất nhạc cụ N
63 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
64 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
65 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
66 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
67 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
68 42200 Xây dựng công trình công ích N
69 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
70 43110 Phá dỡ N
71 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
72 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
73 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
74 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
75 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
76 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
77 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
78 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
79 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
80 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
81 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
82 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
83 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
84 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
85 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
86 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
87 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
88 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
89 46202 Bán buôn hoa và cây N
90 46203 Bán buôn động vật sống N
91 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
92 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
93 46310 Bán buôn gạo N
94 4632 Bán buôn thực phẩm N
95 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
96 46322 Bán buôn thủy sản N
97 46323 Bán buôn rau, quả N
98 46324 Bán buôn cà phê N
99 46325 Bán buôn chè N
100 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
101 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
102 4633 Bán buôn đồ uống N
103 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
104 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
105 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
106 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
107 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
108 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
109 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
110 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
111 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
112 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
113 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
114 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
115 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
116 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
117 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
118 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
119 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
120 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
121 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
122 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
123 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
124 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
125 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
126 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
127 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
128 46632 Bán buôn xi măng N
129 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
130 46634 Bán buôn kính xây dựng N
131 46635 Bán buôn sơn, vécni N
132 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
133 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
134 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
135 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
155 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
156 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
157 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
158 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
159 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
160 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
161 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
162 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
163 49200 Vận tải bằng xe buýt N
164 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
165 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
166 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
167 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
168 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
169 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
170 49400 Vận tải đường ống N
171 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
172 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
173 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
174 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
175 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
176 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
177 71101 Hoạt động kiến trúc N
178 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
179 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
180 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
181 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
182 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
183 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
184 73100 Quảng cáo N
185 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
186 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
187 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
188 7710 Cho thuê xe có động cơ N
189 77101 Cho thuê ôtô N
190 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
191 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
192 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
193 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303518986

Người đại diện: Nghiêm Duy Ngọc

4/60 Quang Trung Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304337118-002

Người đại diện: Hồ Thị Thu Hiền

Tầng trệt L1-12E, Trung tâm Thương mại Vincom Center, Số 72 - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304701222

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết Mai

758/40A Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307712134

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Thúy

144/39 Hồng Lạc Phường 11 - Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303519041

Người đại diện: Phan Ngọc Lệ

A30 Nguyễn Thái Sơn Phường 03 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101114476

Số 11 Phố Trung Liệt P- Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310281632-001

Người đại diện: Trần Phước An

28 Ngô Văn Năm - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304700684

Người đại diện: Đỗ Thị Hán

78/1 Quốc Lộ 13 Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307712631

Người đại diện: Phạm Vũ Đức

1129A Tự Lập Phường 04 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100705469-002

Người đại diện: Phạm Văn Quý

Số 2 Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310600857

Người đại diện: Phan Đức Tín

Phòng 1901 #19 Toà Nhà SaiGon Trade Center 37 Tôn Đức Thắng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101115180

Người đại diện: Trần Xuân Thành

Số nhà 36, ngõ 2, phố Phương Mai - Phường Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết