Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Phương Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Phương Việt do Nguyễn Thị Tính thành lập vào ngày 30/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Phương Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Phương Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phuong Viet Investment And Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 6 Khu dân cư Lực Hành, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201814496

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Tính

Ngày bắt đầu HĐ: 30/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201814496

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Phương Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01211 Trồng nho N
10 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
11 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
12 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
13 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
14 01219 Trồng cây ăn quả khác N
15 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
16 01230 Trồng cây điều N
17 01240 Trồng cây hồ tiêu N
18 01250 Trồng cây cao su N
19 01260 Trồng cây cà phê N
20 01270 Trồng cây chè N
21 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
22 01281 Trồng cây gia vị N
23 01282 Trồng cây dược liệu N
24 01290 Trồng cây lâu năm khác N
25 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
26 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
27 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
28 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
29 01450 Chăn nuôi lợn N
30 0146 Chăn nuôi gia cầm N
31 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
32 01462 Chăn nuôi gà N
33 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
34 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
35 01490 Chăn nuôi khác N
36 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
37 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
38 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
39 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
40 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
41 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
42 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
43 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
44 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
45 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
46 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
47 02210 Khai thác gỗ N
48 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
49 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
50 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
51 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
52 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
53 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
54 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
55 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
56 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
57 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
58 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
59 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
60 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
61 05200 Khai thác và thu gom than non N
62 06100 Khai thác dầu thô N
63 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
64 07100 Khai thác quặng sắt N
65 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
66 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
67 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
68 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
69 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
70 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
71 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
72 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
73 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
74 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
75 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
76 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
77 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
78 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
79 46101 Đại lý N
80 46102 Môi giới N
81 46103 Đấu giá N
82 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
83 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
84 46202 Bán buôn hoa và cây N
85 46203 Bán buôn động vật sống N
86 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
87 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
88 46310 Bán buôn gạo N
89 4632 Bán buôn thực phẩm N
90 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
91 46322 Bán buôn thủy sản N
92 46323 Bán buôn rau, quả N
93 46324 Bán buôn cà phê N
94 46325 Bán buôn chè N
95 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
96 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
97 4633 Bán buôn đồ uống N
98 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
99 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
100 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
101 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
111 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
112 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
113 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
114 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
115 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
116 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
117 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
118 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
119 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
120 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
121 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
122 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
123 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
124 49400 Vận tải đường ống N
125 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
126 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
127 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
128 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
129 53100 Bưu chính N
130 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4900777910

Người đại diện: Hướng Văn Quân

Thôn Nà Súng - Huyện Văn Quan - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801348729

Người đại diện: Nguyễn Thị Nhung

Số 30 đường Đinh Công Tráng , Phường 7, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311224517-004

Người đại diện: Nguyễn Huỳnh Thái Hoàng

Lô A 2-5 và Lô A 2-6, KCN Nhơn Hòa, Phường Nhơn Hòa, Thị xã An Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700174390

Người đại diện: Hà Sỹ Phúc

Thôn Khuổi Cuồng - Xã Nông Thượng - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800612400

TT.Thanh Nhật - Thị Trấn Thanh Nhật - Huyện Hạ Lang - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700774425

Người đại diện: Nguyễn Long Biên

Quốc lộ 38, thôn Trịnh - Xã Duy Minh - Huyện Duy Tiên - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900778015

Người đại diện: Trần Như Anh

Sô� 85A khu Dây Thép - Thị trấn Đồng Đăng - Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801348662

Người đại diện: Lê Thị Hoàng Hóa

Số 119, Thôn Lạc Nghiệp, Xã Tu Tra, Huyện Đơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700174376

Người đại diện: Nguyễn Văn Phong

Số: 185 Tổ 4 - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800612055

Người đại diện: Nguyễn Văn Điểm

Xóm Đà Tiên - Xã Lăng Hiếu - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101484347

Người đại diện: Nguyễn Thị Thùy Mỵ

Tổ 2, khu vực 8, Phường Bùi Thị Xuân, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700774457

KCN Đồng Văn II - Xã Bạch Thượng - Huyện Duy Tiên - Hà Nam

Xem chi tiết