Công Ty TNHH Sammarco Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sammarco Việt Nam do Phạm Thị Hồng thành lập vào ngày 20/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sammarco Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sammarco Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sammarco Vietnam Company Limited

Địa chỉ: Tầng 1, căn số 01, dãy nhà Phú Gia 02-Vincom Plaza, số 1 Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201815161

Người ĐDPL: Phạm Thị Hồng

Ngày bắt đầu HĐ: 20/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201815161

Lĩnh vực: Bán buôn đồ uống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sammarco Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4632 Bán buôn thực phẩm N
6 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
7 46322 Bán buôn thủy sản N
8 46323 Bán buôn rau, quả N
9 46324 Bán buôn cà phê N
10 46325 Bán buôn chè N
11 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
12 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
13 4633 Bán buôn đồ uống Y
14 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
15 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
16 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
17 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
18 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
19 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
20 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
21 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
22 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
23 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
24 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
25 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
26 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
27 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
28 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
29 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
30 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
31 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
32 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
33 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
61 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
62 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
63 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
64 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
65 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
66 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
67 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
68 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
69 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
70 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
71 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
72 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
73 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
74 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
75 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
76 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
77 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
78 49200 Vận tải bằng xe buýt N
79 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
80 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
81 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
82 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
83 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
84 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
85 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
86 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
87 53100 Bưu chính N
88 53200 Chuyển phát N
89 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
90 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
91 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
92 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
93 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
94 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
95 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
96 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
97 58110 Xuất bản sách N
98 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
99 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
100 58190 Hoạt động xuất bản khác N
101 58200 Xuất bản phần mềm N
102 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
103 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
104 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
105 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
106 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
107 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
108 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
109 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
110 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
111 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
112 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
113 79110 Đại lý du lịch N
114 79120 Điều hành tua du lịch N
115 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
116 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
117 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
118 80300 Dịch vụ điều tra N
119 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
120 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
121 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
122 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
123 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
124 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
125 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
126 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
127 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
128 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
129 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
130 82920 Dịch vụ đóng gói N
131 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900811597

Người đại diện: Đinh Quốc An

Nhà ô An xóm tây Hồ 1 xã Nghĩa Quang - Thị xã Thái Hoà - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702201009

Người đại diện: Ninh Thị Hồng Thủy

25/1A QL 13, KP Hòa Long - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900811685

Người đại diện: Nguyễn Hữu Thi

Xóm 3 - Xã Sơn Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301259486-002

16 Ngô Đức Kế - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702200559

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh

Số 135 đường Nguyễn Văn Tiết, khu phố 3 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900811886

Người đại diện: Bùi Xuân Oanh

Nhà ô Nguyễn Trung Huynh khối Đông Lâm phường Hưng Dũng - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800438450

Người đại diện: Trần Bá Thọ

230 đường 3/2 - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702199575

Người đại diện: Bùi Văn Quảng

Số 105C/1A, Khu phố 1A - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500123044

202 Lê Hồng Phong F4 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết