Công Ty Cổ Phần Vật Tư Kim Khí Nam Tiến

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Vật Tư Kim Khí Nam Tiến do Nguyễn Văn Tới thành lập vào ngày 20/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Vật Tư Kim Khí Nam Tiến.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vật Tư Kim Khí Nam Tiến mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Vật Tư Kim Khí Nam Tiến

Địa chỉ: Số 442 đường Hùng Vương, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201815235

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Tới

Ngày bắt đầu HĐ: 20/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201815235

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vật Tư Kim Khí Nam Tiến

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
16 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
17 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
18 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
19 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
20 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
21 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
22 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
23 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
24 46612 Bán buôn dầu thô N
25 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
26 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
27 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
28 46621 Bán buôn quặng kim loại N
29 46622 Bán buôn sắt, thép N
30 46623 Bán buôn kim loại khác N
31 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
32 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
33 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
34 46632 Bán buôn xi măng N
35 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
36 46634 Bán buôn kính xây dựng N
37 46635 Bán buôn sơn, vécni N
38 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
39 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
40 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
41 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
42 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
43 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
44 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
45 46694 Bán buôn cao su N
46 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
47 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
48 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
49 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
50 46900 Bán buôn tổng hợp N
51 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
52 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
71 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
72 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
73 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
74 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
75 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
76 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
77 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
78 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
79 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
80 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
81 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
82 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
83 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
84 49400 Vận tải đường ống N
85 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
86 50111 Vận tải hành khách ven biển N
87 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
88 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
89 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
90 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
91 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
92 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
93 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
94 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
95 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
96 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
97 51100 Vận tải hành khách hàng không N
98 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
99 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
100 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
101 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
102 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
103 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
104 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
105 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
106 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
107 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
108 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
109 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
110 52231 Dịch vụ điều hành bay N
111 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
112 5224 Bốc xếp hàng hóa N
113 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
114 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
115 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
116 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
117 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
118 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
119 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
120 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
121 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
122 53100 Bưu chính N
123 53200 Chuyển phát N
124 7710 Cho thuê xe có động cơ N
125 77101 Cho thuê ôtô N
126 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
127 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
128 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
129 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
130 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
131 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
132 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
133 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
134 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
135 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
136 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
137 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0202112556

Người đại diện: Hà Văn Đức

Số 9 tầng 3 CT2 A1 tập thể Vạn Mỹ, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316935909

Người đại diện: Đinh Trần Phương Thảo

13/14, Đường 35, Khu Phố 7, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316938219

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Thảo

583/24 Lê Đức Thọ, Phường 16, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700853490

Người đại diện: Vũ Văn Hiển

Tổ dân phố số Đình Tràng, đường Lê Công Thanh, Phường Lam Hạ, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109704188

Người đại diện: Phạm Thị Bích

Số H20, Khu Man Bồi Gốc Găng , Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109703709

Người đại diện: Lê Văn Cường

Số 29B ngách 14 ngõ 20 đường Hồ Tùng Mậu, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109704734

Người đại diện: Nguyễn Khoa Dũng

Số 23, BT3 KĐT Pháp Vân - Tứ Hiệp, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109704607

Người đại diện: Trương Công Anh

210 Bạch Mai, Phường Cầu Dền, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316937335

Người đại diện: Stéphane – Laure N’ Thepe Ép. Caubet

Phòng số A03.08, Masteri An Phú, 179 Xa Lộ Hà Nội, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316937462

Người đại diện: Trần Thanh Trúc

38A Đường Giải Phóng, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316937342

Người đại diện: Nguyễn Phúc Bảo

2805/20/34 Phạm Thế Hiển, Phường 7, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109704879

Người đại diện: Vũ Đình Đỉnh

Số nhà 8B, ngõ 92 đường Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết