Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Trung Huyền My

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Trung Huyền My do Nguyễn Hữu Trung thành lập vào ngày 24/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Trung Huyền My.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Trung Huyền My mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Trung Huyen My Production And Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 6 phố Hải Triều 1, Phường Quán Toan, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201815796

Người ĐDPL: Nguyễn Hữu Trung

Ngày bắt đầu HĐ: 24/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201815796

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Trung Huyền My

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 3812 Thu gom rác thải độc hại N
16 38121 Thu gom rác thải y tế N
17 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
18 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
19 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
20 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
21 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
22 3830 Tái chế phế liệu N
23 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
24 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
25 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
26 41000 Xây dựng nhà các loại N
27 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
28 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
29 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
30 42200 Xây dựng công trình công ích N
31 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
32 43110 Phá dỡ N
33 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
34 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
35 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
36 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
37 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
38 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
39 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
40 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
41 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
42 46411 Bán buôn vải N
43 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
44 46413 Bán buôn hàng may mặc N
45 46414 Bán buôn giày dép N
46 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
47 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
48 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
49 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
50 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
51 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
52 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
53 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
54 46621 Bán buôn quặng kim loại N
55 46622 Bán buôn sắt, thép N
56 46623 Bán buôn kim loại khác N
57 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
58 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
59 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
60 46632 Bán buôn xi măng N
61 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
62 46634 Bán buôn kính xây dựng N
63 46635 Bán buôn sơn, vécni N
64 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
65 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
66 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
67 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
68 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
69 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
70 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
71 46694 Bán buôn cao su N
72 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
73 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
74 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
75 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
76 46900 Bán buôn tổng hợp N
77 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
78 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
79 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
80 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
81 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
82 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
83 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
84 49400 Vận tải đường ống N
85 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
86 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
87 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
88 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
89 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
90 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
91 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
92 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
93 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
94 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
95 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
96 53100 Bưu chính N
97 53200 Chuyển phát N
98 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
99 55101 Khách sạn N
100 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
101 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
102 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
103 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
104 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
105 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
106 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
107 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
108 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
109 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
110 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
111 58110 Xuất bản sách N
112 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
113 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
114 58190 Hoạt động xuất bản khác N
115 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2200679417

Người đại diện: Nguyễn Hoài Phương

42 Lê Lợi - Phường 6 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402018746

Người đại diện: Nguyễn Văn Thật

Số 18, Trần Thị Thu - Phường 4 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100537257

Người đại diện: Kim Thị Thu

Khóm 3 - Thị trấn Duyên Hải - Huyện Duyên Hải - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702105848

Người đại diện: Hồ Uyên Uyên

57 Nguyễn Văn Trỗi, khu phố 3, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500985861

Người đại diện: Võ Minh Châu

Quầy A1, Chợ Hiếu Nhơn, ấp Hiếu Minh B - Xã Hiếu Nhơn - Huyện Vũng Liêm - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200679343

Người đại diện: Hồ Phi Long

Số 214/2, ấp Mỹ Lợi - Xã Nhơn Mỹ - Huyện Kế Sách - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402018753

Người đại diện: Dương Đình Mai

Số 150, ấp An lạc - Xã An Bình - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500985999

Người đại diện: Trương Minh Khải

Số 154 đường Lê Thái Tổ - Phường 2 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100537440

Người đại diện: Đặng Thị Mai Phương

Số 375 đường Kiên Thị Nhẫn - Phường 7 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702106136

Người đại diện: Lê Xuân Hoàn

Số 307, tổ 11, ấp số 8, Xã Sơn Kiên, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402018827

Người đại diện: Võ Duy Khang

Số 324A, quốc lộ 80, ấp Thạnh Phú - Xã Tân Bình - Huyện Châu Thành - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200679424

Người đại diện: Quách Văn Hôm

ấp Rẩy Mới - Thị trấn Phú Lộc - Huyện Thạnh Trị - Sóc Trăng

Xem chi tiết