Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Gold Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Gold Việt Nam do Đặng Thị Nhung thành lập vào ngày 26/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Gold Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Gold Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Gold Viet Nam Trading And Construction Investment Limited Company

Địa chỉ: Thôn 1 (tại nhà Ông Vũ văn Phước) Tỉnh Thủy, Xã An Hoà, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201816013

Người ĐDPL: Đặng Thị Nhung

Ngày bắt đầu HĐ: 26/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201816013

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Gold Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
16 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
17 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
18 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
19 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
20 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
21 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
22 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
23 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
24 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
25 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
26 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
27 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
28 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
29 49400 Vận tải đường ống N
30 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
31 50111 Vận tải hành khách ven biển N
32 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
33 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
34 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
35 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
36 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
37 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
38 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
39 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
40 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
41 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
42 51100 Vận tải hành khách hàng không N
43 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
44 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
45 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
46 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
47 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
48 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
49 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
50 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
51 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
52 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
53 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
54 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
55 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
56 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
57 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
58 53100 Bưu chính N
59 53200 Chuyển phát N
60 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
61 71101 Hoạt động kiến trúc N
62 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
63 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
64 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
65 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
66 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
67 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
68 73100 Quảng cáo N
69 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
70 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
71 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
72 7710 Cho thuê xe có động cơ N
73 77101 Cho thuê ôtô N
74 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
75 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
76 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
77 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
78 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
79 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
80 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
81 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
82 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
83 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
84 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
85 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
86 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
87 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
88 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
89 79110 Đại lý du lịch N
90 79120 Điều hành tua du lịch N
91 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
92 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
93 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
94 80300 Dịch vụ điều tra N
95 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
96 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
97 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
98 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
99 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4001139548

Người đại diện: Lê Văn Dũng

493 Cửa Đại, Phường Cẩm Châu, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500602521

Người đại diện: Nguyễn Kỳ Thuyết

Số 57 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Văn Hải - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001114393

Người đại diện: Vũ Đình Khương

Nhà ông Khương, khu Tiền Phong, Thị Trấn Hưng Nhân, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301564171

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim An

20 Phùng Chí Kiên - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702106806-018

Người đại diện: Thân Văn Hiệp

Tổ 1, Khu phố Bình Thiện, Phường Tân Thiện, Thị xã Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001139509

Người đại diện: Lee Hoyoung

Khu công nghiệp Tam Thăng, Xã Tam Thăng, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901938691

Người đại diện: Mai Đình Sơn

Khối 1, Thị Trấn Yên Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500602539

KP2 - Phường Đông Hải - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001114442

Nhà ông Chiến, thôn Đồng Lạc, Xã Nam Thịnh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301564164

Người đại diện: Trần Năng

Thôn Thượng An - Xã Phong An - Huyện Phong Điền - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801157368

Người đại diện: Lê Thị Phượng

Tổ 4, Ấp 1, Xã Minh Hưng, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001139474

Người đại diện: Huỳnh Hướng

14 Hà Huy Giáp, Phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết