Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hưng Bảo An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hưng Bảo An do Phạm Thanh Huyền thành lập vào ngày 07/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hưng Bảo An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hưng Bảo An mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hung Bao An Service Trading Production Company Limited

Địa chỉ: Thôn Tiền Hải (nhà ông Bùi Công Tân), Xã Tân Liên, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201818469

Người ĐDPL: Phạm Thanh Huyền

Ngày bắt đầu HĐ: 07/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201818469

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hưng Bảo An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
14 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
15 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
16 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
17 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
18 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
19 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
20 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
21 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
22 05200 Khai thác và thu gom than non N
23 06100 Khai thác dầu thô N
24 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
25 07100 Khai thác quặng sắt N
26 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
27 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
28 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
29 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
30 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
31 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
32 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
33 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
34 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
35 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
36 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
37 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
38 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
39 3812 Thu gom rác thải độc hại N
40 38121 Thu gom rác thải y tế N
41 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
42 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
43 3830 Tái chế phế liệu N
44 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
45 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
46 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
47 41000 Xây dựng nhà các loại N
48 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
49 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
50 46202 Bán buôn hoa và cây N
51 46203 Bán buôn động vật sống N
52 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
53 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
54 46310 Bán buôn gạo N
55 4632 Bán buôn thực phẩm N
56 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
57 46322 Bán buôn thủy sản N
58 46323 Bán buôn rau, quả N
59 46324 Bán buôn cà phê N
60 46325 Bán buôn chè N
61 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
62 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
63 4633 Bán buôn đồ uống N
64 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
65 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
66 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
67 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
68 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
69 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
70 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
71 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
72 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
73 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
74 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
75 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
76 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
77 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
78 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
79 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
80 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
81 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
82 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
83 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
84 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
85 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
86 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
87 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
88 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
89 46612 Bán buôn dầu thô N
90 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
91 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
92 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
93 46621 Bán buôn quặng kim loại N
94 46622 Bán buôn sắt, thép N
95 46623 Bán buôn kim loại khác N
96 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
97 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
98 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
99 46632 Bán buôn xi măng N
100 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
101 46634 Bán buôn kính xây dựng N
102 46635 Bán buôn sơn, vécni N
103 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
104 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
105 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
106 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
107 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
108 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
109 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
110 46694 Bán buôn cao su N
111 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
112 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
113 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
114 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
115 46900 Bán buôn tổng hợp N
116 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
117 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
118 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
119 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
120 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
121 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
122 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
123 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
124 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
125 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
126 49400 Vận tải đường ống N
127 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
128 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
129 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
130 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
131 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
132 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
133 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
134 5224 Bốc xếp hàng hóa N
135 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
136 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
137 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
138 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
139 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
140 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
141 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
142 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
143 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
144 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
145 6910 Hoạt động pháp luật N
146 69101 Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật N
147 69102 Hoạt động công chứng và chứng thực N
148 69109 Hoạt động pháp luật khác N
149 69200 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế N
150 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng N
151 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
152 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
153 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
154 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
155 75000 Hoạt động thú y N
156 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
157 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
158 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
159 79110 Đại lý du lịch N
160 79120 Điều hành tua du lịch N
161 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
162 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
163 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
164 80300 Dịch vụ điều tra N
165 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
166 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
167 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
168 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
169 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313540973

Người đại diện: Nguyễn Khánh Dương

107/6/2/4 Đường số 38, Khu Phố 8 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312618296-001

Người đại diện: Đinh Thị Kim Loan

39/4A Tô Ký, ấp Đông - Xã Thới Tam Thôn - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106697461

Người đại diện: Phan Thị Hoài

Lô 56, TT4 Khu đô thị Mỹ Đình - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312665137

Người đại diện: Lê Thị Lương Yên

346 Trường Sa - Phường 02 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313622143

Người đại diện: Mai Nguyễn Thanh Trúc

734 Lũy Bán Bích - Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313542089

Người đại diện: Dương Thanh Tuấn

Số 49, Đường Tam Bình - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309411742-001

Người đại diện: Bùi Văn Mạnh

192/5E ấp Tam Đông 3 - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106698722

Người đại diện: Phí Thị Kim Toàn

Số 4, tổ 3 - Phường Phú Đô - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312664863

Người đại diện: Lê Minh Tuấn

120/48/19 Thích Quảng Đức - Phường 05 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313624165

Người đại diện: Lê Thanh Vững

67/59 Bờ Bao Tân Thắng - Phường Sơn Kỳ - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106698698

Người đại diện: Đinh Văn Quân

Số 26 tổ dân phố Đình - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313542184

Người đại diện: Phạm Văn Phong

74/32 đường Ngô Chí Quốc - Phường Bình Chiểu - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết