Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Thiết Bị Máy Văn Phòng Shc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Thiết Bị Máy Văn Phòng Shc do Mai Ngọc Tuyền thành lập vào ngày 10/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Thiết Bị Máy Văn Phòng Shc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Thiết Bị Máy Văn Phòng Shc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Shc Office Machinery Equipment Services & Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 615 Thiên Lôi, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201818860

Người ĐDPL: Mai Ngọc Tuyền

Ngày bắt đầu HĐ: 10/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201818860

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Thiết Bị Máy Văn Phòng Shc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
8 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
9 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
10 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
11 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
12 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
13 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
14 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
15 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
16 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
17 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
18 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
19 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
20 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
21 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
22 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
23 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
24 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
25 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
26 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
27 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
32 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
33 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
34 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
35 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
36 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
37 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
38 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
39 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
40 49400 Vận tải đường ống N
41 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
42 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
43 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
44 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
45 5224 Bốc xếp hàng hóa N
46 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
47 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
48 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
49 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
50 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
51 6190 Hoạt động viễn thông khác N
52 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
53 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
54 62010 Lập trình máy vi tính N
55 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
56 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
57 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
58 63120 Cổng thông tin N
59 63210 Hoạt động thông tấn N
60 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
61 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
62 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
63 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
64 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
65 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
66 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
67 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
68 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
69 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
70 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
71 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
72 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
73 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
74 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
75 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
76 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
77 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
78 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
79 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
80 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
81 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
82 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
83 82920 Dịch vụ đóng gói N
84 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4800190766

Tổ 6- Thị trấn Trùng Khánh - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500478971

Người đại diện: Vũ Văn Đoàn

Tiểu khu 10 - Thị trấn Sông Mã - Huyện Sông Mã - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101002055

Người đại diện: Trần Bá Hùng

Thôn 4 - Xã Trung Trạch - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600307142-001

Km 9 xã Xuất Hoá - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900690980-001

Người đại diện: Bùi Đình Nội

Số 12, khu Lò Rèn - Thị trấn Đồng Đăng - Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800191054

Khu giữa 1 - Thị trấn Nước hai - Huyện Hoà An - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101467775

Người đại diện: Mạnh Thị Mỹ Hạnh

Lô 209-210 đường Lê Đức Thọ - Phường Hải Cảng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106131436-001

Người đại diện: Hoàng Đa Cơ

Số nhà 385, Đường Trần Đăng Ninh, Tổ 6 - Phường Quyết Tâm - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101002087

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tùng

KCN Tây Bắc Quán Hàu - Xã Lương Ninh - Huyện Quảng Ninh - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100173157-001

Tổ 4 phường Đức Xuân - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900755868

Người đại diện: Trần Phi Hùng

Số 29 đường Yết Kiêu - Phường Tam Thanh - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106051004-004

Người đại diện: Đỗ Thị Hưng

Số nhà 84, Tiểu khu 6 - Thị trấn Hát Lót - Huyện Mai Sơn - Sơn La

Xem chi tiết