Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Duy Trường Khánh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Duy Trường Khánh do Phạm Duy Thường thành lập vào ngày 16/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Duy Trường Khánh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Duy Trường Khánh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Duy Truong Khanh Transport Service And Trading Limited Company

Địa chỉ: Số 29/152 Kiến Thiết, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201820002

Người ĐDPL: Phạm Duy Thường

Ngày bắt đầu HĐ: 16/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201820002

Lĩnh vực: Vận tải hành khách đường bộ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Duy Trường Khánh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
16 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
18 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
20 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
21 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
22 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
23 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
24 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
25 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
26 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
27 4541 Bán mô tô, xe máy N
28 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
29 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
30 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
31 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
32 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
33 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
34 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
35 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
36 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
37 46101 Đại lý N
38 46102 Môi giới N
39 46103 Đấu giá N
40 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
41 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
42 46202 Bán buôn hoa và cây N
43 46203 Bán buôn động vật sống N
44 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
45 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
46 46310 Bán buôn gạo N
47 4632 Bán buôn thực phẩm N
48 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
49 46322 Bán buôn thủy sản N
50 46323 Bán buôn rau, quả N
51 46324 Bán buôn cà phê N
52 46325 Bán buôn chè N
53 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
54 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
55 4633 Bán buôn đồ uống N
56 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
57 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
58 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
59 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
60 46411 Bán buôn vải N
61 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
62 46413 Bán buôn hàng may mặc N
63 46414 Bán buôn giày dép N
64 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
65 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
66 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
67 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
68 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
69 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
70 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
71 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
72 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
73 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
74 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
75 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
76 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
77 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
78 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
79 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
80 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
81 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
82 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
83 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
84 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
85 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
86 46612 Bán buôn dầu thô N
87 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
88 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
89 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
90 46621 Bán buôn quặng kim loại N
91 46622 Bán buôn sắt, thép N
92 46623 Bán buôn kim loại khác N
93 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
94 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
95 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
96 46632 Bán buôn xi măng N
97 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
98 46634 Bán buôn kính xây dựng N
99 46635 Bán buôn sơn, vécni N
100 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
101 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
102 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
103 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
104 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
105 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
106 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
107 46694 Bán buôn cao su N
108 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
109 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
110 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
111 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
112 46900 Bán buôn tổng hợp N
113 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
114 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
156 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
157 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
158 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
159 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
160 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác Y
161 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
162 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
163 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
164 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
165 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
166 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
167 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
168 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
169 49400 Vận tải đường ống N
170 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
171 50111 Vận tải hành khách ven biển N
172 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
173 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
174 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
175 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
176 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
177 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
178 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
179 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
180 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
181 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
182 51100 Vận tải hành khách hàng không N
183 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
184 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
185 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
186 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
187 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
188 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
189 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
190 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
191 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
192 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
193 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
194 5224 Bốc xếp hàng hóa N
195 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
196 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
197 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
198 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
199 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
200 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
201 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
202 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
203 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
204 53100 Bưu chính N
205 53200 Chuyển phát N
206 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
207 55101 Khách sạn N
208 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
209 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
210 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
211 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
212 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
213 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
214 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
215 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
216 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
217 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
218 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
219 58110 Xuất bản sách N
220 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
221 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
222 58190 Hoạt động xuất bản khác N
223 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0202120765

Người đại diện: Nguyễn Văn Hải

Số 6/355 Cựu Viên, Phường Bắc Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603823866

Người đại diện: Ngô Văn Tuấn

Số 600/4/75 đường Đồng Khởi, tổ 7, khu phố 1, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601065774

Người đại diện: Vũ Thế Tiến

Khu 10, Xã Vĩnh Lại, Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738525

Người đại diện: Nguyễn Văn Huy

Số nhà 69, phố Nguyễn Thái Học, Thị Trấn Phùng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601065742

Người đại diện: Nguyễn Phong Thái

Khu 8, Xã Ngọc Quan, Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109737419

Người đại diện: Phạm Thị Bích Liên Cao Xuân Nhật

Tầng 14, tòa nhà Hapro, 11B Cát Linh, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109737401

Người đại diện: Vũ Mỹ Duyên

Số C12, ngõ 61, Hoàng Cầu, Tổ 9, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601065767

Người đại diện: Nguyễn Sơn Khải

Khu 2, Phường Vân Phú, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109737391

Người đại diện: Bùi Thị Thanh Mai

Số nhà 143B, Ngõ 180 Nguyễn Lương Bằng, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109737377

Người đại diện: Lê Thị Thuận

Số nhà 06, Ngách 91 Ngõ 16 Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312565735

Người đại diện: Nguyễn Văn Công

Số 68 Nguyễn Huệ - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304946744

Người đại diện: Dương Thị Kim Đính

EA5/1202A Đường Phạm Hữu Lầu - Phường Phú Mỹ - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết