Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Vật Liệu Xây Dựng Xuân Phú

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Vật Liệu Xây Dựng Xuân Phú do Nguyễn Văn An thành lập vào ngày 23/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Vật Liệu Xây Dựng Xuân Phú.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Vật Liệu Xây Dựng Xuân Phú mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Xuan Phu Transportation Service And Construction Material Company Limited

Địa chỉ: Thôn Quế Lâm (tại nhà Ông Nguyễn Văn An), Xã Thuỵ Hương, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201821006

Người ĐDPL: Nguyễn Văn An

Ngày bắt đầu HĐ: 23/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201821006

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Vật Liệu Xây Dựng Xuân Phú

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
10 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
11 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
12 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
13 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
14 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
15 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
16 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
17 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
18 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
19 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
20 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
21 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
22 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
23 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
24 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
25 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
26 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
27 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
28 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
29 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
30 46621 Bán buôn quặng kim loại N
31 46622 Bán buôn sắt, thép N
32 46623 Bán buôn kim loại khác N
33 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
34 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
35 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
36 46632 Bán buôn xi măng N
37 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
38 46634 Bán buôn kính xây dựng N
39 46635 Bán buôn sơn, vécni N
40 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
41 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
42 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
43 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
52 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
53 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
54 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
55 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
56 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
57 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
58 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
59 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
60 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
61 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
62 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
63 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
64 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
65 49400 Vận tải đường ống N
66 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
67 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
68 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
69 51100 Vận tải hành khách hàng không N
70 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
71 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
72 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
73 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
74 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
75 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
76 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
77 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
78 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
79 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
80 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
81 5224 Bốc xếp hàng hóa N
82 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
83 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
84 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
85 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
86 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
87 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
88 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
89 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
90 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
91 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
92 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
93 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
94 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201135134

Người đại diện: Nguyễn Văn Ngọc

Số 311 Lê Thánh Tông - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304580095-004

Người đại diện: Bùi Đình Hiển

Lầu 5 - Phòng 502- Tòa nhà Thành Lợi - Số 135 Nguyễn Văn Lin - Phường Vĩnh Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702047332

Người đại diện: Mai Thị Tuyết Nở

Số 260, Tổ 8, Khu Phố 2 - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900512195

Số 42 Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800764449

Qúi Lộc - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201135127

Người đại diện: Vũ Huy Hiệu

Khu 4 TT Tiên lãng ( nhà ông Vũ Huy Hiệu ) - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401464746

Người đại diện: Đặng Thị Tuyết Nhung

266 Hoàng Diệu - Phường Nam Dương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702047565

Người đại diện: Lê Duy Tuấn

1511 Đại lộ Bình Dương, Tổ 12, Khu 1 - Phường Hiệp An - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900512565

Xã Nghi Thu - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800764456

Yên Hùng - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết