Công Ty Cổ Phần Khoá Việt Đức

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Khoá Việt Đức do Nguyễn Đức Vượng thành lập vào ngày 28/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Khoá Việt Đức.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Khoá Việt Đức mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Duc Lock Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Song Mai, Xã An Hồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201821849

Người ĐDPL: Nguyễn Đức Vượng

Ngày bắt đầu HĐ: 28/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201821849

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Khoá Việt Đức

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
23 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
24 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
25 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
26 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
27 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
28 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
29 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
30 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
31 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
32 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
33 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
34 23941 Sản xuất xi măng N
35 23942 Sản xuất vôi N
36 23943 Sản xuất thạch cao N
37 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
38 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
39 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
40 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
41 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
42 24310 Đúc sắt thép N
43 24320 Đúc kim loại màu N
44 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
45 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
46 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
47 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
48 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
49 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
50 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
51 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Y
52 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
53 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
54 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
55 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
56 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
57 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
58 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
59 26520 Sản xuất đồng hồ N
60 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
61 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
62 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
63 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
64 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
65 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
66 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
67 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
68 32200 Sản xuất nhạc cụ N
69 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
70 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
71 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
72 37001 Thoát nước N
73 37002 Xử lý nước thải N
74 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
75 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
76 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
77 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
78 42200 Xây dựng công trình công ích N
79 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
80 43110 Phá dỡ N
81 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
82 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
83 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
84 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
85 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
86 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
87 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
88 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
89 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
90 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
91 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
92 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
93 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
94 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
95 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
96 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
97 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
98 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
99 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
100 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
101 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
102 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
103 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
104 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
105 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
106 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
107 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
108 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
109 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
110 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
111 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
112 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
113 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
114 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
115 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
116 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
117 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
118 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
119 46612 Bán buôn dầu thô N
120 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
121 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
122 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
123 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
124 46632 Bán buôn xi măng N
125 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
126 46634 Bán buôn kính xây dựng N
127 46635 Bán buôn sơn, vécni N
128 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
129 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
130 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
131 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
132 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
133 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
134 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
135 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
136 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
137 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
138 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
139 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
140 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
141 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
142 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
143 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
144 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
145 49400 Vận tải đường ống N
146 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
147 50111 Vận tải hành khách ven biển N
148 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
149 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
150 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
151 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
152 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
153 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
154 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
155 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
156 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
157 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
158 51100 Vận tải hành khách hàng không N
159 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
160 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
161 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
162 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
163 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
164 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
165 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
166 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
167 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
168 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
169 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
170 5224 Bốc xếp hàng hóa N
171 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
172 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
173 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
174 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
175 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
176 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
177 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
178 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
179 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
180 53100 Bưu chính N
181 53200 Chuyển phát N
182 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
183 55101 Khách sạn N
184 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
185 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
186 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
187 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
188 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
189 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
190 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
191 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
192 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
193 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
194 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
195 58110 Xuất bản sách N
196 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
197 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
198 58190 Hoạt động xuất bản khác N
199 58200 Xuất bản phần mềm N
200 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
201 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
202 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
203 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
204 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
205 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
206 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
207 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702347752

Người đại diện: Huang, Hung-Chun

Một phần lô CN 14, ô số 10, giáp đường số 4, Khu công nghiệp - Phường Phú Tân - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302840460-008

Người đại diện: Võ Thành Tân

284 Trần Hưng Đạo - Bình Hưng - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901285065

Người đại diện: Lê Văn Lan

Số 5, đường Lê Viết Thuật, xã Hưng Lộc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600365773-009

xã Mỹ An - Huyện Chợ Mới - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000299309

Khối phố Mỹ Hoà, Thị trấn Nam Phước - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801132232

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Điệp

14/88A Nguyễn Thị Minh Khai - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702345956

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Liêm

Thửa đất số 46, tờ bản đồ số 5, khu phố Phước Thái - PhườngThái Hòa - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600365773-008

ấp An Lạc, xã An Thạnh Trung - Huyện Chợ Mới - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901285114

Người đại diện: Nguyễn Lâm Đạt

Xóm 20 - Xã Nghi Phú - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400623371

Người đại diện: Nguyễn Thế Vũ

Số 329 Nguyễn Huệ - Thị trấn Tân Minh - Huyện Hàm Tân - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000299348

Thôn 5 - Duy Thu - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801132257

Người đại diện: Chiêu Dũng

Khu vực Qui Thạnh 1 - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Xem chi tiết