Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Bảo Vệ Hoa Phượng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Bảo Vệ Hoa Phượng do Đặng Mạnh Hùng thành lập vào ngày 28/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Bảo Vệ Hoa Phượng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Bảo Vệ Hoa Phượng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoa Phuong Security Service And Trading Limited Company

Địa chỉ: Số 563 Nguyễn Văn Linh, Phường Dư Hàng Kênh, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201821944

Người ĐDPL: Đặng Mạnh Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 28/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201821944

Lĩnh vực: Hoạt động bảo vệ cá nhân


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Bảo Vệ Hoa Phượng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
7 01281 Trồng cây gia vị N
8 01282 Trồng cây dược liệu N
9 01290 Trồng cây lâu năm khác N
10 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
11 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
12 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
13 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
14 01450 Chăn nuôi lợn N
15 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
16 07221 Khai thác quặng bôxít N
17 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
18 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
19 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
20 08101 Khai thác đá N
21 08102 Khai thác cát, sỏi N
22 08103 Khai thác đất sét N
23 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
24 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
25 08930 Khai thác muối N
26 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
27 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
28 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
29 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
30 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
31 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
32 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
33 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
34 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
35 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
36 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
37 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
38 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
39 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
40 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
41 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
42 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
43 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
44 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
45 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
46 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
47 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
48 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
49 18110 In ấn N
50 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
51 18200 Sao chép bản ghi các loại N
52 19100 Sản xuất than cốc N
53 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
54 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
55 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
56 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
57 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
58 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
59 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
60 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
61 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
62 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
63 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
64 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
65 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
66 29100 Sản xuất xe có động cơ N
67 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
68 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
69 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
70 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
71 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
72 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
73 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
74 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
75 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
76 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
77 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
78 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
79 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
80 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
81 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
82 32200 Sản xuất nhạc cụ N
83 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
84 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
85 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
86 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
87 35302 Sản xuất nước đá N
88 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
89 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
90 37001 Thoát nước N
91 37002 Xử lý nước thải N
92 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
93 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
94 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
95 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
96 42200 Xây dựng công trình công ích N
97 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
98 43110 Phá dỡ N
99 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
100 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
101 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
102 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
103 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
104 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
105 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
106 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
107 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
108 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
109 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
110 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
111 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
112 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
113 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
114 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
115 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
116 46101 Đại lý N
117 46102 Môi giới N
118 46103 Đấu giá N
119 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
120 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
121 46202 Bán buôn hoa và cây N
122 46203 Bán buôn động vật sống N
123 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
124 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
125 46310 Bán buôn gạo N
126 4632 Bán buôn thực phẩm N
127 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
128 46322 Bán buôn thủy sản N
129 46323 Bán buôn rau, quả N
130 46324 Bán buôn cà phê N
131 46325 Bán buôn chè N
132 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
133 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
134 4633 Bán buôn đồ uống N
135 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
136 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
137 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
138 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
139 46411 Bán buôn vải N
140 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
141 46413 Bán buôn hàng may mặc N
142 46414 Bán buôn giày dép N
143 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
144 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
145 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
146 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
147 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
148 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
149 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
150 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
151 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
152 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
153 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
154 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
155 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
156 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
157 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
158 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
159 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
160 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
161 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
162 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
163 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
164 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
165 46612 Bán buôn dầu thô N
166 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
167 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
168 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
169 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
170 46632 Bán buôn xi măng N
171 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
172 46634 Bán buôn kính xây dựng N
173 46635 Bán buôn sơn, vécni N
174 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
175 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
176 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
177 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
178 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
179 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
180 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
181 46694 Bán buôn cao su N
182 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
183 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
184 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
185 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
186 46900 Bán buôn tổng hợp N
187 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
188 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
189 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
190 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
191 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
237 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
238 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
239 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
240 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
241 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
242 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
243 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
244 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
245 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
246 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
247 49400 Vận tải đường ống N
248 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
249 50111 Vận tải hành khách ven biển N
250 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
251 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
252 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
253 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
254 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
255 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
256 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
257 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
258 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
259 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
260 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
261 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
262 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
263 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
264 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
265 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
266 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
267 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
268 53100 Bưu chính N
269 53200 Chuyển phát N
270 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
271 55101 Khách sạn N
272 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
273 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
274 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
275 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
276 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
277 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
278 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
279 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
280 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
281 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
282 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
283 58110 Xuất bản sách N
284 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
285 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
286 58190 Hoạt động xuất bản khác N
287 58200 Xuất bản phần mềm N
288 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
289 71101 Hoạt động kiến trúc N
290 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
291 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
292 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
293 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
294 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
295 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
296 73100 Quảng cáo N
297 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
298 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
299 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
300 7710 Cho thuê xe có động cơ N
301 77101 Cho thuê ôtô N
302 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
303 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
304 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
305 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
306 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
307 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
308 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
309 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
310 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
311 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
312 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
313 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
314 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
315 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
316 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
317 79110 Đại lý du lịch N
318 79120 Điều hành tua du lịch N
319 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
320 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân Y
321 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
322 80300 Dịch vụ điều tra N
323 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
324 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
325 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
326 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
327 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
328 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
329 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
330 85322 Dạy nghề N
331 85410 Đào tạo cao đẳng N
332 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
333 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
334 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
335 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
336 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0108439917

Người đại diện: Bùi Thị Kiên

Thôn Trung Cao, Xã Trung Hòa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109545322

Người đại diện: Phạm Văn Hùng

Số 22B, Ngách 113/42 Yên Hòa, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109556758

Người đại diện: Lê Quốc Ý

Số 21 Đặng Trần Côn, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315454078

Người đại diện: Phan Thị Ngọc

Số 44 Cao Văn Lầu, Phường 01, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108439956

Người đại diện: Nguyễn Huy Trí

Xóm 2, Thôn Miếu Môn, Xã Trần Phú, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315274685

Người đại diện: Trần Chí Siêu

Số 179 – Đường Tân Thành, Phường 15, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109556733

Người đại diện: Đỗ Anh Tuấn

40 ngõ Thái Thịnh 1, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109545442

Người đại diện: Lương Thị Nguyệt

Số nhà 12B, Khu Tập thể Hội Nông Dân Việt Nam, Tổ 51, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315282333

Người đại diện: Võ Thị Huệ An

520/8 Ngô Gia Tự, Phường 09, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315471789

Người đại diện: Nguyễn Thanh Bạch

72 Đường Số 7, Phường 11, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108451079

Người đại diện: Hoàng Tiến Duân

Thôn Giáp Ngọ, Thị Trấn Chúc Sơn, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109556853

Người đại diện: Nguyễn Thị Mùa

Số 460 phố Trần Quý Cáp, Phường Văn Chương, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết