Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Xăng Dầu Dầu Khí Hải Phòng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Xăng Dầu Dầu Khí Hải Phòng do Trần Thị Thu Hương thành lập vào ngày 12/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Xăng Dầu Dầu Khí Hải Phòng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Xăng Dầu Dầu Khí Hải Phòng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hai Phong Petroleum Oil And Gases Service Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 45/16 Đường vòng Vạn Mỹ, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201824399

Người ĐDPL: Trần Thị Thu Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 12/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201824399

Lĩnh vực: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Xăng Dầu Dầu Khí Hải Phòng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
6 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
7 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
8 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
9 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
10 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
11 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
12 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
13 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
14 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
15 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
16 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Y
17 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
18 46612 Bán buôn dầu thô N
19 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
20 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
21 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
22 46621 Bán buôn quặng kim loại N
23 46622 Bán buôn sắt, thép N
24 46623 Bán buôn kim loại khác N
25 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
26 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
27 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
28 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
29 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
30 46694 Bán buôn cao su N
31 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
32 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
33 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
34 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
35 46900 Bán buôn tổng hợp N
36 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
37 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
48 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
49 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
50 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
51 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
52 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
53 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
54 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
55 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
56 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
57 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
58 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
59 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
60 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
61 49400 Vận tải đường ống N
62 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
63 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
64 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
65 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
66 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
67 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
68 51100 Vận tải hành khách hàng không N
69 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
70 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
71 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
72 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
73 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
74 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
75 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
76 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
77 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
78 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
79 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
80 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
81 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
82 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
83 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
84 53100 Bưu chính N
85 53200 Chuyển phát N
86 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
87 55101 Khách sạn N
88 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
89 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
90 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
91 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
92 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
93 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
94 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
95 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3801048305

Người đại diện: Trương Thị Thu Thảo

Thôn Tân Phú - Huyện Phú Riềng - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001014549

Người đại diện: Lê Ngọc Hùng

Thôn Quảng Huế - Huyện Đại Lộc - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901838055

Người đại diện: Lê Văn Hữu

LK 16-Đại Lộ Lê Nin - Xã Nghi Phú - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801048295

Người đại diện: Phan Thanh Tuyến

Đường Trương Công Định, tổ 1, khu phố Phú Xuân - Phường Tân Phú - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001014517

Người đại diện: Nguyễn Đức Dũng

Thôn Dung - Huyện Nam Giang - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901838231

Người đại diện: Nguyễn Trọng Cường

Xóm 1 - Xã Hưng Chính - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801048312

Người đại diện: Huỳnh Ngọc Dung

ấp 2 - Xã Tân Khai - Huyện Hớn Quản - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309738265-001

Người đại diện: Hoàng Thị Kim Oanh

490 Hai Bà Trưng - Thành phố Hội An - Quảng Nam

Xem chi tiết