Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Xuân Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Xuân Thành do Phạm Thị Mến thành lập vào ngày 21/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Xuân Thành.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Xuân Thành mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Xuan Thanh Import Export Trading Construction Company Limited

Địa chỉ: Số 158 đường Chùa Vẽ, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201826854

Người ĐDPL: Phạm Thị Mến

Ngày bắt đầu HĐ: 21/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201826854

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Xuân Thành

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
10 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
11 46202 Bán buôn hoa và cây N
12 46203 Bán buôn động vật sống N
13 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
14 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
15 46310 Bán buôn gạo N
16 4632 Bán buôn thực phẩm N
17 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
18 46322 Bán buôn thủy sản N
19 46323 Bán buôn rau, quả N
20 46324 Bán buôn cà phê N
21 46325 Bán buôn chè N
22 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
23 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
24 4633 Bán buôn đồ uống N
25 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
26 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
27 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
28 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
29 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
30 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
31 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
32 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
33 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
34 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
35 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
36 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
37 46612 Bán buôn dầu thô N
38 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
39 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
40 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
41 46621 Bán buôn quặng kim loại N
42 46622 Bán buôn sắt, thép N
43 46623 Bán buôn kim loại khác N
44 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
45 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
46 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
47 46632 Bán buôn xi măng N
48 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
49 46634 Bán buôn kính xây dựng N
50 46635 Bán buôn sơn, vécni N
51 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
52 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
53 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
54 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
55 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
56 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
57 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
58 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
59 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
60 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
61 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
62 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
63 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
64 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
65 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
66 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
67 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
68 49400 Vận tải đường ống N
69 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
70 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
71 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
72 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
73 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
74 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
75 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
76 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
77 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
78 51100 Vận tải hành khách hàng không N
79 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
80 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
81 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
82 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
83 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
84 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
85 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
86 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
87 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
88 53100 Bưu chính N
89 53200 Chuyển phát N
90 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
91 55101 Khách sạn N
92 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
93 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
94 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
95 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
96 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
97 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
98 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
99 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
100 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
101 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
102 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
103 58110 Xuất bản sách N
104 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
105 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
106 58190 Hoạt động xuất bản khác N
107 58200 Xuất bản phần mềm N
108 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
109 71101 Hoạt động kiến trúc N
110 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
111 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
112 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
113 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
114 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
115 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
116 73100 Quảng cáo N
117 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
118 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
119 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
120 7710 Cho thuê xe có động cơ N
121 77101 Cho thuê ôtô N
122 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
123 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
124 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
125 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3800740584

Người đại diện: Ngô Thụy Cẩm Tú

Khu phố Phước Trung - Phường Long Phước - Thị xã Phước Long - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300202246

Người đại diện: Đỗ Văn Bình

Số nhà 567, đường Hoàng Liên - Phường Kim Tân - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000930595

Người đại diện: Trần Anh Hùng

129 Trần Cao Vân - Phường An Sơn - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600537424

Khu Đa Nghệ - Huyện Thanh Sơn - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800741108

Người đại diện: Lâm Thành Trí

Thôn 4 - Xã Thiện Hưng - Huyện Bù Đốp - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300201972

Người đại diện: Đặng Văn Hợi

Tổ 25 - Phường Pom Hán - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000930637

Người đại diện: Nguyễn Mạnh

346 Cửa Đại - Thành phố Hội An - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600537343

Xã Thạch Sơn - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800741115

Người đại diện: Hồ Hữu Hòa

Số 53, tổ 2 - Xã Thành Tâm - Huyện Chơn Thành - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300202359

Người đại diện: Nguyễn Trọng Hải

SN 342 Đường Hoàng Liên - Tỉnh Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000930531

Người đại diện: Phạm Ngọc Dũng

Ki ốt 116 Hoàng Diệu - Thành phố Hội An - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600537304

Khu 4, xã Xuân Huy - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ

Xem chi tiết