Công Ty TNHH Du Lịch Vận Tải Nguyễn Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Du Lịch Vận Tải Nguyễn Thành do Nguyễn Văn Thông thành lập vào ngày 25/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Du Lịch Vận Tải Nguyễn Thành.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Du Lịch Vận Tải Nguyễn Thành mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nguyen Thanh Transport Travel Company Limited

Địa chỉ: Tổ dân phố Trung Nghĩa 2 (nhà ông Nguyễn Văn Thông), Phường Hợp Đức, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201828957

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Thông

Ngày bắt đầu HĐ: 25/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201828957

Lĩnh vực: Vận tải hành khách đường bộ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Du Lịch Vận Tải Nguyễn Thành

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
10 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
12 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
14 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
15 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
16 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
17 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
18 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
19 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
20 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
21 4541 Bán mô tô, xe máy N
22 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
23 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
24 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
25 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
26 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
27 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
28 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
29 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
30 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
31 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
32 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
33 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
34 46621 Bán buôn quặng kim loại N
35 46622 Bán buôn sắt, thép N
36 46623 Bán buôn kim loại khác N
37 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
38 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
39 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
40 46632 Bán buôn xi măng N
41 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
42 46634 Bán buôn kính xây dựng N
43 46635 Bán buôn sơn, vécni N
44 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
45 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
46 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
47 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
48 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
49 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
50 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
51 46694 Bán buôn cao su N
52 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
53 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
54 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
55 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
56 46900 Bán buôn tổng hợp N
57 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
58 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
59 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
60 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
61 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
62 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
63 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác Y
64 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
65 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
66 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
67 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
68 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
69 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
70 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
71 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
72 49400 Vận tải đường ống N
73 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
74 50111 Vận tải hành khách ven biển N
75 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
76 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
77 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
78 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
79 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
80 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
81 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
82 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
83 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
84 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
85 51100 Vận tải hành khách hàng không N
86 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
87 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
88 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
89 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
90 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
91 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
92 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
93 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
94 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
95 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
96 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
97 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
98 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
99 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
100 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
101 53100 Bưu chính N
102 53200 Chuyển phát N
103 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
104 55101 Khách sạn N
105 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
106 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
107 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
108 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
109 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
110 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
111 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
112 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
113 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
114 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
115 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
116 58110 Xuất bản sách N
117 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
118 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
119 58190 Hoạt động xuất bản khác N
120 58200 Xuất bản phần mềm N
121 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
122 71101 Hoạt động kiến trúc N
123 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
124 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
125 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
126 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
127 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
128 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
129 73100 Quảng cáo N
130 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
131 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
132 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
133 7710 Cho thuê xe có động cơ N
134 77101 Cho thuê ôtô N
135 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
136 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
137 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
138 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
139 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
140 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
141 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
142 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
143 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
144 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
145 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
146 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700100922-007

Người đại diện: Ngô Xuân Sơn

Số 9B, Hữu Nghị - Phường Trần Phú - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100502527

Người đại diện: Nguyễn Danh Dự

Khu vực 3 - Thị trấn Tân Thạnh - Huyện Tân Thạnh - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201258827

Người đại diện: Bùi Đình Nam

Thôn Ngọc Liễn (nhà ông Nguyễn Duy Luyện) - Xã Đại Hà - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401556651

Người đại diện: Nguyễn Quang Trường

Lô số 25 - 26 Khu Tái định cư phía đông Xưởng 38 và 387, đườ - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603080917

Lô 109/1, đường Amata, KCN Long Bình Hiện Đại - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700520758

Người đại diện: Phạm Thị Khánh Vân

Số 81, Tổ 1B, Khu 2A, Phố Vườn Đào - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201258619

Người đại diện: Nguyễn Hoài Văn

Số 17/22/237 Đằng Hải - Phường Đằng Hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100502460

89 Hùng Vương Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401556436

Người đại diện: Nguyễn Trung Trực

31- Đào Cam Mộc - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603080882

Người đại diện: Hoàng Tuấn Dũng

KCN Tam Phước - Xã Tam Phước - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700520412

Người đại diện: Phạm Tuấn Diệp

Tổ 2, Khu Nam Tân - Phường Nam Khê - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401556644

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hạnh

K227/81 Nguyễn Văn Thoại - Phường Phước Mỹ - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết