Công Ty TNHH Trần Sỹ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Trần Sỹ do Trần Văn Sỹ thành lập vào ngày 25/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Trần Sỹ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Trần Sỹ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tran Sy Company Limited

Địa chỉ: Số 48 Hạ Đoạn 2, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201829012

Người ĐDPL: Trần Văn Sỹ

Ngày bắt đầu HĐ: 25/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201829012

Lĩnh vực: Bán buôn đồ uống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Trần Sỹ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
6 46101 Đại lý N
7 46102 Môi giới N
8 46103 Đấu giá N
9 4633 Bán buôn đồ uống Y
10 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
11 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
12 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
13 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
14 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
15 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
16 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
17 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
18 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
19 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
20 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
21 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
22 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
23 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
24 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
25 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
26 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
27 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
28 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
29 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
30 46694 Bán buôn cao su N
31 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
32 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
33 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
34 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
35 46900 Bán buôn tổng hợp N
36 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
37 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
38 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
39 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
40 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
41 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
42 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
43 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
44 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
45 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
46 49400 Vận tải đường ống N
47 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
48 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
49 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
50 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
51 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
52 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
53 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
54 5224 Bốc xếp hàng hóa N
55 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
56 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
57 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
58 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
59 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
60 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
61 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
62 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
63 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
64 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
65 7710 Cho thuê xe có động cơ N
66 77101 Cho thuê ôtô N
67 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
68 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
69 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
70 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4001061669

Người đại diện: Nguyễn Thị út Thương

Đường 607, Khối Phố Cẩm Sa - Phường Điện Nam Bắc - Thị Xã Điện Bàn - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901870066

Người đại diện: Trần Ngọc Sơn

Số 35, đường Tuệ Tĩnh - Phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300940713

Người đại diện: Nguyễn Trọng Thùy

Số 10, Trần Bình Trọng, Khu 2 - Phường Đại Phúc - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001032990

Người đại diện: Phạm Văn Đạt

Nhà ông Phạm Văn Đạt, thôn Phú Vinh - Xã Độc Lập - Huyện Hưng Hà - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500319056

Khu phố 6, Phường Đông Hải - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301309118

Người đại diện: Nguyễn Thị Quỳnh Như

39 Nguyễn Thái Học - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001062140

Người đại diện: Đặng Hai

Đường ĐT 603, Khối phố Ngọc Vinh - Phường Điện Ngọc - Thị Xã Điện Bàn - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300940657

Người đại diện: Nguyễn Thị Hạnh

Thôn Dương ổ (NR Dương Tiến Thành) - Phường Phong Khê - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901870059

Người đại diện: Võ Thị Hương Sơn

Xóm 8 - Xã Nghi Xá - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500319803

Người đại diện: Trần Văn Điệu

Thôn ấn Đạt, Lợi Hải - Huyện Thuận Bắc - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001033056

Tổ 7 - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301309083

Người đại diện: Nguyễn Công Minh

Thôn Bình An 1 - Xã Lộc Vĩnh - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết