Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Hàng Hải Tiến Đạt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Hàng Hải Tiến Đạt do Nguyễn Văn Toàn thành lập vào ngày 27/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Hàng Hải Tiến Đạt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Hàng Hải Tiến Đạt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tien Dat Trading & Marine Services Limited Company

Địa chỉ: Số 179 lô 27 Lê Hồng Phong, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201829799

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Toàn

Ngày bắt đầu HĐ: 27/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201829799

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Hàng Hải Tiến Đạt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
12 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
13 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
14 42200 Xây dựng công trình công ích N
15 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
16 43110 Phá dỡ N
17 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
18 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
19 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
20 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
21 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
23 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
24 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
25 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
26 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
27 46202 Bán buôn hoa và cây N
28 46203 Bán buôn động vật sống N
29 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
30 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
31 46310 Bán buôn gạo N
32 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
33 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
34 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
35 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
36 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
37 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
38 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
39 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
40 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
41 46612 Bán buôn dầu thô N
42 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
43 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
44 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
45 46621 Bán buôn quặng kim loại N
46 46622 Bán buôn sắt, thép N
47 46623 Bán buôn kim loại khác N
48 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
49 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
50 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
51 46632 Bán buôn xi măng N
52 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
53 46634 Bán buôn kính xây dựng N
54 46635 Bán buôn sơn, vécni N
55 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
56 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
57 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
58 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
69 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
70 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
71 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
72 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
73 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
74 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
75 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
76 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
77 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
78 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
79 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
80 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
81 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
82 49400 Vận tải đường ống N
83 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
84 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
85 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
86 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
87 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
88 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
89 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
90 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
91 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
92 51100 Vận tải hành khách hàng không N
93 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
94 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
95 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
96 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
97 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
98 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
99 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
100 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
101 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
102 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
103 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
104 5224 Bốc xếp hàng hóa N
105 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
106 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
107 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
108 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
109 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
110 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
111 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
112 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
113 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
114 53100 Bưu chính N
115 53200 Chuyển phát N
116 7710 Cho thuê xe có động cơ N
117 77101 Cho thuê ôtô N
118 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
119 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
120 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
121 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700271191

ấp 3 - Tân thành - Huyện Bắc Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700273777

698 - Khu 6 - Hiệp thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700273745

Người đại diện: Huỳnh Tuyết Phân

Số 768/10 Khu phố Tân Phú 1 - Phường Tân Bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700273784

ấp 1 - Xã Cây trường 2 - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700274202

Hòa lân - Thuận giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết