Công Ty Cổ Phần Chế Biến Thực Phẩm Minh Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Chế Biến Thực Phẩm Minh Anh do Nguyễn Khắc Phóng thành lập vào ngày 02/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Chế Biến Thực Phẩm Minh Anh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Chế Biến Thực Phẩm Minh Anh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Minh Anh Foods Processing Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Sâm Linh (nhà bà Hoàng Thị Loàn), Xã Minh Tân, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201832897

Người ĐDPL: Nguyễn Khắc Phóng

Ngày bắt đầu HĐ: 02/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201832897

Lĩnh vực: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Chế Biến Thực Phẩm Minh Anh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
7 01281 Trồng cây gia vị N
8 01282 Trồng cây dược liệu N
9 01290 Trồng cây lâu năm khác N
10 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
11 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
12 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
13 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
14 01450 Chăn nuôi lợn N
15 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
16 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
17 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
18 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Y
19 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
20 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
21 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
22 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
23 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
24 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
25 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
26 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
27 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
28 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
29 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
30 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
31 10611 Xay xát N
32 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
33 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
34 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
35 10720 Sản xuất đường N
36 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
37 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
38 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
39 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
40 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
41 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
42 11020 Sản xuất rượu vang N
43 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
44 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
45 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
46 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
47 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
48 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
49 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
50 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
51 46202 Bán buôn hoa và cây N
52 46203 Bán buôn động vật sống N
53 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
54 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
55 46310 Bán buôn gạo N
56 4632 Bán buôn thực phẩm N
57 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
58 46322 Bán buôn thủy sản N
59 46323 Bán buôn rau, quả N
60 46324 Bán buôn cà phê N
61 46325 Bán buôn chè N
62 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
63 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
64 4633 Bán buôn đồ uống N
65 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
66 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
67 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
68 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
69 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
70 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
71 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
72 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
73 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
74 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
75 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
76 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
77 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
78 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
79 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
80 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
81 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
82 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
83 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
84 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
85 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
86 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
87 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
88 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
89 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
90 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
91 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
92 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
93 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
94 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
95 49200 Vận tải bằng xe buýt N
96 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
97 55101 Khách sạn N
98 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
99 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
100 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
101 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
102 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
103 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
104 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
105 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
106 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
107 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
108 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
109 58110 Xuất bản sách N
110 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
111 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
112 58190 Hoạt động xuất bản khác N
113 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603132788

Người đại diện: Nguyễn Đình Bính

Tổ 7, KP 3 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305027077-001

Người đại diện: Quách Tỷ

1A/1 Hàn Thuyên - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201274522

Người đại diện: Lại Văn Ngọc

Số 661, đường Thiên Lôi - Phường Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100185726

ấp Bình Nam Xã Bình Hòa Trung - Huyện Mộc Hoá - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901021626

Xã Thanh Hà - Huyện Thanh Chương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800002246

Người đại diện: Nguyễn Đức Thắng

Số nhà 61, phố Thống Nhất - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603132770

Người đại diện: Phạm Trường Gia Trung

Số 22, tổ 22, khu Văn Hải - Thị trấn Long Thành - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201274515

Người đại diện: Vũ Duy Tân

Số 11, tổ dân phố Trà Khê 3 - Phường Anh Dũng - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200783355

Người đại diện: Trần Đình Minh

24 Nguyễn Tri Phương - Phường Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100186455

Âp Gò thuyền - Thị trấn Tân Hưng - Huyện Tân Hưng - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901021471

Xóm 3, XN chè Hạnh Lâm - Huyện Thanh Chương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800001683

Xã Cộng hoà - Thị xã Chí Linh - Hải Dương

Xem chi tiết