Công Ty TNHH Thương Mại Và Xếp Dỡ Thành Lâm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xếp Dỡ Thành Lâm do Đoàn Ngọc Lâm thành lập vào ngày 03/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Xếp Dỡ Thành Lâm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xếp Dỡ Thành Lâm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thanh Lam Unload And Trading Company Limited

Địa chỉ: Tổ 9 (tại nhà bà Đoàn Thị Ngọc Bích), Phường Lãm Hà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201835224

Người ĐDPL: Đoàn Ngọc Lâm

Ngày bắt đầu HĐ: 03/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201835224

Lĩnh vực: Bốc xếp hàng hóa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xếp Dỡ Thành Lâm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
16 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
18 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
20 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
21 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
22 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
23 4541 Bán mô tô, xe máy N
24 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
25 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
26 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
27 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
28 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
29 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
30 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
31 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
32 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
33 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
34 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
35 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
36 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
37 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
38 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
39 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
40 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
41 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
42 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
43 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
44 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
45 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
46 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
47 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
48 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
49 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
50 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
51 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
52 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
53 46621 Bán buôn quặng kim loại N
54 46622 Bán buôn sắt, thép N
55 46623 Bán buôn kim loại khác N
56 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
57 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
58 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
59 46632 Bán buôn xi măng N
60 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
61 46634 Bán buôn kính xây dựng N
62 46635 Bán buôn sơn, vécni N
63 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
64 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
65 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
66 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
85 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
86 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
87 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
88 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
89 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
90 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
91 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
92 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
93 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
94 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
95 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
96 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
97 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
98 49400 Vận tải đường ống N
99 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
100 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
101 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
102 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
103 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
104 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
105 51100 Vận tải hành khách hàng không N
106 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
107 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
108 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
109 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
110 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
111 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
112 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
113 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
114 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
115 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
116 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
117 5224 Bốc xếp hàng hóa Y
118 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
119 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
120 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
121 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
122 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
123 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
124 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
125 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
126 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
127 53100 Bưu chính N
128 53200 Chuyển phát N
129 7710 Cho thuê xe có động cơ N
130 77101 Cho thuê ôtô N
131 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
132 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
133 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
134 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
135 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
136 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
137 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
138 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
139 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
140 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
141 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
142 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600681772

Người đại diện: Lê Đăng Chính

147, tổ 9, KP 2 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700650295

Người đại diện: HUANG LI MING

KP ông Đông - PhườngTân Hiệp - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200662265

Người đại diện: Trịnh Xuân Lộc

Số 72/302 Đường Văn cao - Phường Đằng lâm - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400415425

Người đại diện: Trương Văn Nam

Tổ 02 - Phường Hoà Thọ Tây - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700650288

Người đại diện: Lê Thị Kiều Hoa

Số 5, khu phố Bình Giao - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200574629-001

Người đại diện: Nguyễn Phú Động

Số 33 Đường Kỳ đồng - Phường Quang trung - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600335726-002

Đường 3 Phường Tân Mai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400418440

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Lan

75 - 77 - 79 Phan Đăng Lưu, Phường Hoà Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600682286

772/5 KP 3 Quốc Lộ 15 Phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết