Công Ty Cổ Phần Tdx Green

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tdx Green do Phùng Thị Bích Thuỷ thành lập vào ngày 10/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tdx Green.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tdx Green mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tdx Green Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 286 Trần Nhân Tông, Phường Nam Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201843345

Người ĐDPL: Phùng Thị Bích Thuỷ

Ngày bắt đầu HĐ: 10/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201843345

Lĩnh vực: Bán buôn đồ uống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tdx Green

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01140 Trồng cây mía N
3 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01211 Trồng nho N
11 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
12 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
13 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
14 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
15 01219 Trồng cây ăn quả khác N
16 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
17 01230 Trồng cây điều N
18 01240 Trồng cây hồ tiêu N
19 01250 Trồng cây cao su N
20 01260 Trồng cây cà phê N
21 01270 Trồng cây chè N
22 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
23 01281 Trồng cây gia vị N
24 01282 Trồng cây dược liệu N
25 01290 Trồng cây lâu năm khác N
26 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
27 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
28 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
29 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
30 01450 Chăn nuôi lợn N
31 0146 Chăn nuôi gia cầm N
32 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
33 01462 Chăn nuôi gà N
34 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
35 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
36 01490 Chăn nuôi khác N
37 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
38 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
39 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
40 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
41 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
42 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
43 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
44 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
45 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
46 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
47 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
48 02210 Khai thác gỗ N
49 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
50 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
51 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
52 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
53 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
54 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
55 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
56 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
57 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
58 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
59 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
60 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
61 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
62 05200 Khai thác và thu gom than non N
63 06100 Khai thác dầu thô N
64 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
65 07100 Khai thác quặng sắt N
66 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
67 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
68 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
69 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
70 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
71 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
72 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
73 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
74 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
75 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
76 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
77 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
78 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
79 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
80 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
81 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
82 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
83 10611 Xay xát N
84 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
85 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
86 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
87 10720 Sản xuất đường N
88 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
89 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
90 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
91 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
92 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
93 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
94 11020 Sản xuất rượu vang N
95 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
96 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
97 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
98 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
99 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
100 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
101 16102 Bảo quản gỗ N
102 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
103 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
104 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
105 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
106 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
107 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
108 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
109 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
110 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
111 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
112 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
113 18110 In ấn N
114 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
115 18200 Sao chép bản ghi các loại N
116 19100 Sản xuất than cốc N
117 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
118 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
119 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
120 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
121 23941 Sản xuất xi măng N
122 23942 Sản xuất vôi N
123 23943 Sản xuất thạch cao N
124 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
125 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
126 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
127 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
128 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
129 24310 Đúc sắt thép N
130 24320 Đúc kim loại màu N
131 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
132 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
133 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
134 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
135 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
136 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
137 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
138 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
139 46101 Đại lý N
140 46102 Môi giới N
141 46103 Đấu giá N
142 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
143 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
144 46202 Bán buôn hoa và cây N
145 46203 Bán buôn động vật sống N
146 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
147 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
148 46310 Bán buôn gạo N
149 4632 Bán buôn thực phẩm N
150 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
151 46322 Bán buôn thủy sản N
152 46323 Bán buôn rau, quả N
153 46324 Bán buôn cà phê N
154 46325 Bán buôn chè N
155 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
156 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
157 4633 Bán buôn đồ uống Y
158 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
159 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
160 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
161 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
162 46411 Bán buôn vải N
163 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
164 46413 Bán buôn hàng may mặc N
165 46414 Bán buôn giày dép N
166 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
167 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
168 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
169 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
170 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
171 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
172 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
173 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
174 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
175 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
176 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
177 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
178 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
179 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
180 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
181 46632 Bán buôn xi măng N
182 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
183 46634 Bán buôn kính xây dựng N
184 46635 Bán buôn sơn, vécni N
185 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
186 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
187 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
188 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
206 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
207 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
208 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
209 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
210 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
211 49400 Vận tải đường ống N
212 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
213 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
214 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
215 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
216 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
217 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
218 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
219 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
220 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
221 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
222 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
223 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
224 58110 Xuất bản sách N
225 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
226 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
227 58190 Hoạt động xuất bản khác N
228 58200 Xuất bản phần mềm N
229 7710 Cho thuê xe có động cơ N
230 77101 Cho thuê ôtô N
231 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
232 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
233 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
234 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313458334

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Anh

387 Quốc Lộ 13 - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106248120

Người đại diện: Lê Huy Hoàng

Số nhà 14, ngách 66, ngõ Hòa Bình 7, phố Minh Khai - Phường Minh Khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313543389

Người đại diện: Nguyễn Công Bình

14/20 Đường Nguyễn Quang Diêu - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312533483

Người đại diện: Nguyễn Hoàng My

151/1-151/2 Nguyễn Văn Trỗi - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106616790

Người đại diện: Trần Trung Thành

Số nhà 2 hẻm 12 ngách 115, ngõ 8 đường Lê Quang Đạo - Phường Phú Đô - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106188055

Người đại diện: Lê Duy Linh

30B Yên Ninh - Phường Trúc Bạch - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313457595

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Kiều

29 Đường 17 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313543639

Người đại diện: Ninh Quốc Huy

144/25/15 Lê Trọng Tấn - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106249283

Người đại diện: Nguyễn Thị Thúy

Số 95A phố Huế - Phường Ngô Thì Nhậm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312530676

Người đại diện: Nguyễn Tường Phú

179 Nguyễn Trọng Tuyển - Phường 08 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106618332

Người đại diện: Ahn Byeong Woon

Số 2/39 đường Đình Thôn - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800154366-001

Người đại diện: Phạm Thành Nam

Số 90 phố Đốc Ngữ - Phường Vĩnh Phúc - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết