Công Ty TNHH Thiết Bị Thủy Khánh An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thiết Bị Thủy Khánh An do Nguyễn Duy Minh thành lập vào ngày 18/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thiết Bị Thủy Khánh An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Thủy Khánh An mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Khanh An Marine Equipment Company Limited

Địa chỉ: Số 9/8A PG, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201848054

Người ĐDPL: Nguyễn Duy Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 18/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201848054

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Thủy Khánh An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3830 Tái chế phế liệu N
2 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
3 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
4 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
5 41000 Xây dựng nhà các loại N
6 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
7 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
8 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
9 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
10 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
11 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
12 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
13 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
14 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
15 46612 Bán buôn dầu thô N
16 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
17 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
18 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
19 46621 Bán buôn quặng kim loại N
20 46622 Bán buôn sắt, thép N
21 46623 Bán buôn kim loại khác N
22 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
23 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
24 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
25 46632 Bán buôn xi măng N
26 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
27 46634 Bán buôn kính xây dựng N
28 46635 Bán buôn sơn, vécni N
29 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
30 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
31 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
32 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
33 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
34 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
35 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
36 46694 Bán buôn cao su N
37 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
38 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
39 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
40 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
41 46900 Bán buôn tổng hợp N
42 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
43 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
44 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
45 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
46 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
47 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
48 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
49 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
50 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
51 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
52 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
53 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
54 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
55 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
56 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
57 49400 Vận tải đường ống N
58 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
59 50111 Vận tải hành khách ven biển N
60 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
61 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
62 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
63 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
64 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
65 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
66 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
67 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
68 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
69 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
70 51100 Vận tải hành khách hàng không N
71 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3601455021

Người đại diện: Trần Đăng Lực

đường Trần Quốc Toản, Kp3, Phường Bình Đa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400592833

Người đại diện: Từ Nguyên Lợi

224 Hoàng Diệu - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701277710

Người đại diện: TRần Thị THu vân

331 KP Thạnh Hòa A - Phường An Thạnh - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601454966

Người đại diện: Đỗ Ngọc Thanh

Kp4, Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400592858

Người đại diện: Nguyễn Xuân Thanh

285/9- Trần Cao Vân - Phường Xuân Hà - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701277647

Người đại diện: Khuất Văn Quí

299C/9 ấp Nội Hóa 1, Bình An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601454941

Tổ 2 ấp 4 Xã Vĩnh Tân - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000411423-001

Người đại diện: Bùi Tiến Bình

187 Núi Thành - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết