Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Thực Phẩm Dot

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Thực Phẩm Dot do Mai Kim Đỉnh thành lập vào ngày 19/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Thực Phẩm Dot.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Thực Phẩm Dot mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dot Food And Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 3C/121 đường vòng Vạn Mỹ, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201848382

Người ĐDPL: Mai Kim Đỉnh

Ngày bắt đầu HĐ: 19/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201848382

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Thực Phẩm Dot

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 4632 Bán buôn thực phẩm Y
31 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
32 46322 Bán buôn thủy sản N
33 46323 Bán buôn rau, quả N
34 46324 Bán buôn cà phê N
35 46325 Bán buôn chè N
36 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
37 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
38 4633 Bán buôn đồ uống N
39 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
40 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
41 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
42 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
43 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
44 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
45 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
66 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
67 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
68 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
69 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
70 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
71 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
72 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
73 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
74 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
75 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
76 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
77 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
78 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
79 49200 Vận tải bằng xe buýt N
80 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
81 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
82 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
83 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
84 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
85 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
86 49400 Vận tải đường ống N
87 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
88 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
89 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
90 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
91 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
92 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
93 51100 Vận tải hành khách hàng không N
94 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
95 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
96 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
97 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
98 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
99 5224 Bốc xếp hàng hóa N
100 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
101 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
102 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
103 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
104 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
105 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
106 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
107 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
108 58110 Xuất bản sách N
109 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
110 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
111 58190 Hoạt động xuất bản khác N
112 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1001111681

Người đại diện: Nguyễn Huy Trung

Lô đất diện tích 48.222,5 m2, thôn Tân Lập, Xã Hoa Lư, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801591130

Người đại diện: Nguyễn Khôi Nguyên

2/7 Phạm Ngũ Lão, Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301019618

Người đại diện: Vũ Xuân Tính

Thôn Phấn Động, Xã Tam Đa, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601301577

Người đại diện: Phạm Thị Nhạn

Số nhà 19, tổ 20 - Phường Tân Thịnh - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702945914

Người đại diện: Nguyễn Thái Học

Số 16/1, Khu Phố 2, Phường Tân Định, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001111716

Người đại diện: Trần Minh Nhật

Phòng 212, tòa nhà 1A, khu đô thị Petro Thăng Long, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603579343

Người đại diện: Moon Byung Won

KCN Nhơn Trạch 6, Xã Long Thọ, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801591109

Người đại diện: Nguyễn Thành Tâm

446/15, Đường F16, KDC Bình Nhựt, Võ Văn Kiệt, Phường Long Hòa, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301019551

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiệp

NR Nguyễn Văn Hiệp, Thôn Đại Trạch, Xã Đình Tổ, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601301591

Người đại diện: Vũ Thị Thu Thúy

Số nhà Thôn Xuân Trù - Xã Tiên Phong - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702945505

Người đại diện: Bùi Xuân Hiền

Thửa đất số 2704, tờ bản đồ số 51, Đường 2 tháng 9, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001111762

Người đại diện: Vũ Minh Thành

Số nhà 93, đường Lê Lợi, Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết