Công Ty TNHH Vương Minh Hân

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vương Minh Hân do Nguyễn Thị Hồng Phương thành lập vào ngày 22/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vương Minh Hân.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vương Minh Hân mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vuong Minh Han Company Limited

Địa chỉ: Số 146 Nguyễn Văn Linh, Phường Dư Hàng Kênh, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201850575

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hồng Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 22/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201850575

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm từ plastic


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vương Minh Hân

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic Y
2 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
3 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
4 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
8 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
9 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
10 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
11 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
12 46694 Bán buôn cao su N
13 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
14 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
15 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
16 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
17 46900 Bán buôn tổng hợp N
18 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
19 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
20 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
21 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
22 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
23 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
24 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
25 49400 Vận tải đường ống N
26 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
27 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
28 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
29 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
30 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
31 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
32 51100 Vận tải hành khách hàng không N
33 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
34 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
35 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
36 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
37 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
38 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
39 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
40 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
41 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
42 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
43 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
44 5224 Bốc xếp hàng hóa N
45 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
46 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
47 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
48 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
49 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
50 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
51 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
52 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
53 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
54 53100 Bưu chính N
55 53200 Chuyển phát N
56 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
57 55101 Khách sạn N
58 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
59 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
60 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
61 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
62 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
63 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
64 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
65 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
66 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
67 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
68 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
69 58110 Xuất bản sách N
70 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
71 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
72 58190 Hoạt động xuất bản khác N
73 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1800573033

15 CMT8, Phường An Thới - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200565854-003

Thị trấn Vạn Giã, Vạn Ninh - Huyện Vạn Ninh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500374369-001

133 Bacu - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801176009

Người đại diện: Nguyễn Doãn Hùng

Thiệu Chính - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900920250

Người đại diện: Mạnh Hùng Vương.

Nhà ông Mạnh Hùng Vương, khối 6 - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800572872

Người đại diện: Nguyễn Văn Phấn

Quốc lộ 91, KV Thới An - Phường Thuận An - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200723980

Người đại diện: Trần Thị Lan Anh

29 Phan Chu Trinh - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500103055-005

844 Bis Bình Giã P10 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801176023

Người đại diện: Hoàng Thị Năm

Thiệu Minh - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303227070-001

Người đại diện: Nguyễn Tấn Phùng

170B Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết