Công Ty TNHH Thương Mại Mya Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Mya Việt Nam do Phạm Xuân Trường thành lập vào ngày 23/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Mya Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Mya Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mya Viet Nam Trading Limited Company

Địa chỉ: Thôn Trang Quan (tại nhà Ông Phạm Xuân Trường), Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201851138

Người ĐDPL: Phạm Xuân Trường

Ngày bắt đầu HĐ: 23/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201851138

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Mya Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4632 Bán buôn thực phẩm Y
16 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
17 46322 Bán buôn thủy sản N
18 46323 Bán buôn rau, quả N
19 46324 Bán buôn cà phê N
20 46325 Bán buôn chè N
21 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
22 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
23 4633 Bán buôn đồ uống N
24 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
25 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
26 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
27 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
28 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
29 46632 Bán buôn xi măng N
30 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
31 46634 Bán buôn kính xây dựng N
32 46635 Bán buôn sơn, vécni N
33 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
34 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
35 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
36 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
37 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
38 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
39 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
68 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
69 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
70 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
71 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
72 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
73 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
74 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
75 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
76 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
77 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
78 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
79 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
80 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
81 49200 Vận tải bằng xe buýt N
82 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
83 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
84 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
85 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
86 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
87 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
88 49400 Vận tải đường ống N
89 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
90 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
91 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
92 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
93 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
94 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
95 51100 Vận tải hành khách hàng không N
96 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
97 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
98 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
99 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
100 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
101 5224 Bốc xếp hàng hóa N
102 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
103 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
104 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
105 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
106 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109704332

Người đại diện: Nguyễn Tiến Nga

Tầng 4, Tòa nhà MHDI, Số 86, Phố Lê Trọng Tấn,, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316937399

Người đại diện: Nguyễn Thị Hân

4 Đường 19, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202112475

Người đại diện: Hoàng Xuân Hiếu

Thôn 1 Do Nha (tại nhà ông Đỗ Văn Hành), Xã Tân Tiến, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109703875

Người đại diện: Lưu Ngọc Nam

Liền kề 5-1 Tổng cục 5, Thôn Yên Xá, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109703882

Người đại diện: Vũ Đình Cẩn

Lô 3-4, TT7 , Khu đấu giá Tứ Hiệp, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202112450

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuấn

Thửa đất số 468A, Thôn Kiều Đông, Xã Hồng Thái, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109704621

Người đại diện: Đặng Thị Lan Hương

Thôn Tam Nông, Xã Dị Nậu, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901173737

Người đại diện: Trần Công Thức

156 Phan Chu Trinh, Tổ dân phố 2, Thị Trấn Ia Kha, Huyện Ia Grai, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901173744

Người đại diện: Nguyễn Trọng Minh

Tổ 4, Phường Tây Sơn, Thị xã An Khê, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109704727

Người đại diện: Nguyễn Khoa Dũng

Số 23, BT3 KĐT Pháp Vân - Tứ Hiệp, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109704283

Người đại diện: Đào Thị Trang

Số 7, Ngõ 130 Trần Tử Bình, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109704276

Người đại diện: Đỗ Thị Ngọc Anh

Số 26 ngõ 63 Xuân Thuỷ, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết