Công Ty TNHH Thương Mại Và Vật Tư Thiết Bị Trung Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Vật Tư Thiết Bị Trung Anh do Trần Văn Tuyên thành lập vào ngày 25/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Vật Tư Thiết Bị Trung Anh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Vật Tư Thiết Bị Trung Anh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Trung Anh Materials Equipment And Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 76/275 Lê Lợi, Phường Lê Lợi, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201853167

Người ĐDPL: Trần Văn Tuyên

Ngày bắt đầu HĐ: 25/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201853167

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Vật Tư Thiết Bị Trung Anh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
2 23941 Sản xuất xi măng N
3 23942 Sản xuất vôi N
4 23943 Sản xuất thạch cao N
5 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
6 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
7 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
8 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
9 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
10 24310 Đúc sắt thép N
11 24320 Đúc kim loại màu N
12 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
13 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
14 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
15 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
16 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
17 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
18 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
19 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
20 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
21 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
22 42200 Xây dựng công trình công ích N
23 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
24 43110 Phá dỡ N
25 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
26 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
27 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
28 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
29 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
31 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
32 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
33 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
34 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
35 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
36 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
37 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
38 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
39 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
40 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
41 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
42 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
43 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
44 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
45 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
46 46612 Bán buôn dầu thô N
47 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
48 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
49 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
50 46621 Bán buôn quặng kim loại N
51 46622 Bán buôn sắt, thép N
52 46623 Bán buôn kim loại khác N
53 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
54 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
55 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
56 46632 Bán buôn xi măng N
57 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
58 46634 Bán buôn kính xây dựng N
59 46635 Bán buôn sơn, vécni N
60 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
61 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
62 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
63 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
81 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
82 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
83 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
84 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
85 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
86 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
87 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
88 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
89 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
90 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
91 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
92 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
93 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
94 49400 Vận tải đường ống N
95 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
96 50111 Vận tải hành khách ven biển N
97 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
98 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
99 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
100 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
101 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
102 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
103 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
104 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
105 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
106 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
107 51100 Vận tải hành khách hàng không N
108 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
109 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
110 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
111 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
112 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
113 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
114 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
115 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
116 5224 Bốc xếp hàng hóa N
117 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
118 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
119 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
120 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
121 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
122 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
123 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
124 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
125 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
126 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
127 7710 Cho thuê xe có động cơ N
128 77101 Cho thuê ôtô N
129 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
130 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
131 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
132 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
133 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
134 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
135 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
136 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
137 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
138 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
139 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
140 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603185187

Người đại diện: Lê Văn Phú

Số K69, KP 1 - Phường Bửu Long - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201113850

Người đại diện: Nguyễn Thị Huỳnh Trâm

1.18A đường 23/10, Ngọc Hiệp - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702288507

Người đại diện: Trần Mạnh Hùng

Thửa đất số 2810, Tờ BĐ số 3TDH.1, KP Đông Chiêu - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800698667

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiếu

29/6, Lê Hồng Phong, PTrà Nóc - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901102593

Xóm Thọ Vinh - Nhân Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602352967-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Thủy

Số E7, Đường Phan Đình Phùng, KP 1 - Phường Quang Vinh - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702286764

Người đại diện: Vũ Trọng Tuân

Số 23, Đường Lê Thị Trung, Khu 2 - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201113829

Người đại diện: Huỳnh Lân

209 Lê Hồng Phong - Phường Phước Hòa - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800698716

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Lan

63-65, Lý Hồng Thanh ( đường cũ 63B2-65B2 Trần Văn Khéo ) - Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901102473

Xã Kim Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603185363

Người đại diện: Lâm Ngọc Quyên

Đường Nguyễn Văn Tỏ, Tổ 11, KP Long Điềm - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201114244

Người đại diện: Huỳnh Kim Nhữ

Thôn Tân Đức, Vạn Lương - Huyện Vạn Ninh - Khánh Hòa

Xem chi tiết