Công Ty TNHH Phú Cường Cát Bà

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phú Cường Cát Bà do Nguyễn Văn Cần thành lập vào ngày 05/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phú Cường Cát Bà.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phú Cường Cát Bà mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phu Cuong Cat Ba Company Limited

Địa chỉ: Thôn Phú Cường (nhà ông Nguyễn Văn Cần), Xã Trân Châu, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201856496

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Cần

Ngày bắt đầu HĐ: 05/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201856496

Lĩnh vực: Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phú Cường Cát Bà

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 4632 Bán buôn thực phẩm N
14 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
15 46322 Bán buôn thủy sản N
16 46323 Bán buôn rau, quả N
17 46324 Bán buôn cà phê N
18 46325 Bán buôn chè N
19 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
20 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
21 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
22 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
23 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
24 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
25 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
26 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
27 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
28 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
29 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
30 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
31 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
32 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
33 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
34 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
35 49400 Vận tải đường ống N
36 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
37 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
38 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
39 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
40 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
41 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
42 51100 Vận tải hành khách hàng không N
43 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
44 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
45 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
46 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
47 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
48 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
49 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
50 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
51 55101 Khách sạn N
52 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
53 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
54 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
55 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
56 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
57 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
58 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
59 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
60 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
61 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
62 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
63 58110 Xuất bản sách N
64 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
65 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
66 58190 Hoạt động xuất bản khác N
67 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2800769292

Thành Công - Huyện Thạch Thành - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900536566

Người đại diện: Nguyễn Cảnh Cẩn

Số 8 đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201142082

Người đại diện: Bùi Bích Ngọc

Số 116 Nguyễn Đức Cảnh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102277113-002

Người đại diện: Trần Quang Luân

198- Hàn Thuyên - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200320332

1- Ngô Quyền- Xuân Huân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800769849

Minh Khôi - Huyện Nông Cống - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201142036

Người đại diện: Cao Sơn Nam

Số 5 Hai Bà Trưng - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900537062

UBND xã Nghĩa Tiến - Thị xã Thái Hoà - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401473437

Người đại diện: Vũ Bảo Dân

100- Lương Khánh Thiện - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200319778

Người đại diện: Nguyễn Đình Lộc

8A đường trung tâm xã Vĩnh Thạnh - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết