Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ The Chopsticks

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ The Chopsticks do Đinh Thị Thời thành lập vào ngày 05/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ The Chopsticks.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ The Chopsticks mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: The Chopsticks Services Trading Company Limited

Địa chỉ: Lô 14, Khu nhà ở Đầm Trung, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201856707

Người ĐDPL: Đinh Thị Thời

Ngày bắt đầu HĐ: 05/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201856707

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ The Chopsticks

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
2 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
3 46202 Bán buôn hoa và cây N
4 46203 Bán buôn động vật sống N
5 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
6 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
7 46310 Bán buôn gạo N
8 4632 Bán buôn thực phẩm N
9 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
10 46322 Bán buôn thủy sản N
11 46323 Bán buôn rau, quả N
12 46324 Bán buôn cà phê N
13 46325 Bán buôn chè N
14 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
15 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
16 4633 Bán buôn đồ uống N
17 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
18 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
19 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
20 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
21 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
22 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
23 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
24 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
25 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
26 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
27 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
28 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
29 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
30 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
31 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
32 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
33 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
34 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
35 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
36 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
37 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
38 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
39 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
40 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
50 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
51 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
52 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
53 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
54 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
55 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
56 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
57 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
58 49400 Vận tải đường ống N
59 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
60 55101 Khách sạn N
61 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
62 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
63 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
64 5590 Cơ sở lưu trú khác N
65 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
66 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
67 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
68 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
69 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
70 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
71 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
72 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
73 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
74 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
75 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
76 58110 Xuất bản sách N
77 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
78 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
79 58190 Hoạt động xuất bản khác N
80 58200 Xuất bản phần mềm N
81 7710 Cho thuê xe có động cơ N
82 77101 Cho thuê ôtô N
83 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
84 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
85 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
86 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
87 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
88 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
89 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
90 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
91 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
92 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
93 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
94 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100104734-042

Xã Tân ỹ - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104936604-001

Người đại diện: Nguyễn Tiến Dũng

Phòng 1 tầng 7, toà nhà Thành Đạt, số 3 Lê Thánh Tông - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401540362

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Trâm

Tổ 215, Hòa Minh - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601373160-001

Người đại diện: Vũ Hoàng Phi Hiếu

Số 208, ấp 3 - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600100155-035

Người đại diện: Null

Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100104734-043

Xã Tân Ninh - Huyện Tân Thạnh - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401540316

Người đại diện: Hồ Nguyễn Mai Nguyên

435/09 Hà Huy Tập - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201227949

Người đại diện: Đỗ Giáng Hương

Thôn Bến (tại nhà ông Nguyễn Hưng Việt) - Xã Trân Châu - Huyện Cát Hải - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101256953

Người đại diện: Chu Văn Sửa

Thôn thác bưởi 2, xã tiên lãng - Huyện Tiên Yên - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601534280-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Bình

Số 1329, tổ 25, ấp Hương Phước - Xã Phước Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết