Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Xnk Tiến Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Xnk Tiến Thành do Đặng Đức Dương thành lập vào ngày 07/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Xnk Tiến Thành.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Xnk Tiến Thành mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tien Thanh Xnk Construction Trading Company Limited

Địa chỉ: Xóm Nam Bình (tại nhà ông Đặng Đức Dương), Xã An Hưng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201856859

Người ĐDPL: Đặng Đức Dương

Ngày bắt đầu HĐ: 07/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201856859

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Xnk Tiến Thành

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
16 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
17 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
18 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
19 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
20 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
21 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
22 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
23 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
24 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
25 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
26 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
27 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
28 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
29 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
30 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
31 23941 Sản xuất xi măng N
32 23942 Sản xuất vôi N
33 23943 Sản xuất thạch cao N
34 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
35 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
36 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
37 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
38 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
39 24310 Đúc sắt thép N
40 24320 Đúc kim loại màu N
41 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
42 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
43 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
44 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
45 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
46 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
47 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
48 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
49 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
50 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
51 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
52 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
53 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
54 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
55 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
56 26520 Sản xuất đồng hồ N
57 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
58 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
59 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
60 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
61 35101 Sản xuất điện N
62 35102 Truyền tải và phân phối điện N
63 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
64 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
65 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
66 35302 Sản xuất nước đá N
67 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
68 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
69 37001 Thoát nước N
70 37002 Xử lý nước thải N
71 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
72 3830 Tái chế phế liệu N
73 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
74 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
75 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
76 41000 Xây dựng nhà các loại N
77 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
78 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
79 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
80 42200 Xây dựng công trình công ích N
81 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
82 43110 Phá dỡ N
83 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
84 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
85 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
86 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
87 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
88 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
89 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
90 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
91 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
92 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
93 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
94 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
95 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
96 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
97 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
98 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
99 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
100 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
101 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
102 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
103 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
104 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
105 46202 Bán buôn hoa và cây N
106 46203 Bán buôn động vật sống N
107 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
108 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
109 46310 Bán buôn gạo N
110 4632 Bán buôn thực phẩm N
111 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
112 46322 Bán buôn thủy sản N
113 46323 Bán buôn rau, quả N
114 46324 Bán buôn cà phê N
115 46325 Bán buôn chè N
116 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
117 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
118 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
119 46411 Bán buôn vải N
120 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
121 46413 Bán buôn hàng may mặc N
122 46414 Bán buôn giày dép N
123 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
124 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
125 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
126 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
127 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
128 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
129 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
130 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
131 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
132 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
133 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
134 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
135 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
136 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
137 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
138 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
139 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
140 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
141 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
142 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
143 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
144 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
145 46612 Bán buôn dầu thô N
146 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
147 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
148 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
149 46621 Bán buôn quặng kim loại N
150 46622 Bán buôn sắt, thép N
151 46623 Bán buôn kim loại khác N
152 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
153 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
154 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
155 46632 Bán buôn xi măng N
156 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
157 46634 Bán buôn kính xây dựng N
158 46635 Bán buôn sơn, vécni N
159 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
160 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
161 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
162 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
163 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
164 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
165 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
166 46694 Bán buôn cao su N
167 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
168 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
169 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
170 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
171 46900 Bán buôn tổng hợp N
172 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
173 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
195 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
196 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
197 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
198 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
199 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
200 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
201 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
202 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
203 49200 Vận tải bằng xe buýt N
204 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
205 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
206 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
207 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
208 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
209 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
210 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
211 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
212 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
213 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
214 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
215 49400 Vận tải đường ống N
216 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
217 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
218 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
219 51100 Vận tải hành khách hàng không N
220 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
221 5224 Bốc xếp hàng hóa N
222 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
223 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
224 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
225 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
226 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
227 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
228 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
229 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
230 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
231 53100 Bưu chính N
232 53200 Chuyển phát N
233 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
234 55101 Khách sạn N
235 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
236 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
237 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
238 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
239 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
240 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
241 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
242 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
243 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
244 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
245 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
246 58110 Xuất bản sách N
247 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
248 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
249 58190 Hoạt động xuất bản khác N
250 58200 Xuất bản phần mềm N
251 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
252 71101 Hoạt động kiến trúc N
253 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
254 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
255 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
256 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
257 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
258 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
259 73100 Quảng cáo N
260 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
261 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
262 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
263 7710 Cho thuê xe có động cơ N
264 77101 Cho thuê ôtô N
265 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
266 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
267 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
268 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
269 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
270 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
271 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
272 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
273 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
274 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
275 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
276 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
277 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
278 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
279 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
280 79110 Đại lý du lịch N
281 79120 Điều hành tua du lịch N
282 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
283 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
284 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
285 80300 Dịch vụ điều tra N
286 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
287 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
288 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
289 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
290 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
291 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
292 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
293 85322 Dạy nghề N
294 85410 Đào tạo cao đẳng N
295 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
296 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
297 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
298 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
299 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0801178066

Người đại diện: Bùi Đức Hưng

Số nhà 18, phố Nguyễn Trác Luân - Phường Phạm Ngũ Lão - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601007384

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Thoa

Số 37 Phùng Chí Kiên, khu Đô Thị Hòa Vượng - Xã Lộc Hoà - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401868227

Người đại diện: Nguyễn Xuân Diệu

Lô 18.19.20-B2 Khu đô thị Phước Lý, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401876438

Người đại diện: Lại Chí Hạnh

Số 268, ấp Tân Trong - Xã Tân Mỹ - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300639462

Người đại diện: Nguyễn Văn Luyến

Số 0192 ấp Hưng Phú B - Xã Thạnh Phú Đông - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801178115

Người đại diện: Nguyễn Công Băng

Thôn Mỹ ân - Xã Văn Tố - Huyện Tứ Kỳ - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601007401

Người đại diện: Phùng Đình Thành

Khu tái định cư Phúc Trọng, Bãi Viên, Phường Lộc Hoà, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401876861

Người đại diện: Nguyễn Quang Trung

Số 288, Trần Hưng Đạo - Phường 1 - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401868386

Người đại diện: Trần Thị Phụng Vũ

36 Bàu Trảng 2, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300232839-002

Người đại diện: Nguyễn Thị An

Thửa đất số 143, tờ bản đồ số 4, tỉnh lộ 885, khu phố 5 - Thị trấn Ba Tri - Huyện Ba Tri - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801178161

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Thuỷ

Ngã tư Bến Hàn - Phường Bình Hàn - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311609355-048

Người đại diện: Trịnh Hoa Giang

Số 174, 176, 178 đường Trần Hưng Đạo - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết