Công Ty TNHH Xây Dựng Hoàng Huy Hải Phòng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Hoàng Huy Hải Phòng do Đào Huy Hoàng thành lập vào ngày 21/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Hoàng Huy Hải Phòng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Hoàng Huy Hải Phòng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoang Huy Hai Phong Construction Company Limited

Địa chỉ: Số 217 Đông Khê, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201859169

Người ĐDPL: Đào Huy Hoàng

Ngày bắt đầu HĐ: 21/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201859169

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Hoàng Huy Hải Phòng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
16 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
17 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
18 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
19 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
20 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
21 46612 Bán buôn dầu thô N
22 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
23 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
24 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
25 46621 Bán buôn quặng kim loại N
26 46622 Bán buôn sắt, thép N
27 46623 Bán buôn kim loại khác N
28 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
29 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
30 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
31 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
32 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
33 46694 Bán buôn cao su N
34 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
35 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
36 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
37 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
38 46900 Bán buôn tổng hợp N
39 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
40 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
51 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
52 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
53 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
54 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
55 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
56 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
57 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
58 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
59 49400 Vận tải đường ống N
60 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
61 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
62 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
63 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
64 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
65 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
66 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
67 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
68 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
69 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
70 5224 Bốc xếp hàng hóa N
71 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
72 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
73 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
74 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
75 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
76 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
77 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
78 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
79 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
80 53100 Bưu chính N
81 53200 Chuyển phát N
82 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
83 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
84 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
85 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
86 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
87 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
88 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
89 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
90 58110 Xuất bản sách N
91 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
92 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
93 58190 Hoạt động xuất bản khác N
94 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1101864632

Người đại diện: Lê Thị Hoàng Anh

181 Ấp 1, Xã Nhựt Chánh, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200701454-002

Người đại diện: Lâm Hoàng Dũng

ấp Mỹ Lợi - Xã Nhơn Mỹ - Huyện Kế Sách - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402065351

Người đại diện: Nguyễn Văn Tý

Số 723, QL 80, Đường Nguyễn Sinh Sắc, Ấp Phú Long, Xã Tân Phú Đông, Thành phố Sa Đéc, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801248919

Người đại diện: Nguyễn Anh Bằng

Khu đô thị Hà Phương, Thị Trấn Thanh Miện, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200705547

Người đại diện: Trần Thị Thanh

838 Quốc lộ 1 - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100607659

Người đại diện: Huỳnh Thanh Bình

Khóm 2 - Thị trấn Trà Cú - Huyện Trà Cú - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301024662

Số 229/4, ấp 4, Xã Bình Thắng, Huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101864713

Người đại diện: Võ Văn Thăm

Thửa số 16, Quốc lộ 62, Khu phố 5 , Thị Trấn Tân Thạnh, Huyện Tân Thạnh, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402065496

Người đại diện: Mai Minh Chí

Số 257, đường Chi Lăng, khóm Mỹ Hưng, Phường 3, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801248926

Người đại diện: Vương Quỳnh Việt

16 Phố Thiện Khánh, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301024648

Người đại diện: Nguyễn Thiều Quang

Thửa đất số 438, tờ bản đồ số 20, ấp Thanh Sơn 3, Xã Thanh Tân, Huyện Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101864872

Người đại diện: Nguyễn Hoài Bão

Lô B201A, Đường DH, KCN Thái Hòa, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết