Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Và Du Lịch T&t’

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Và Du Lịch T&t’ do Nguyễn Thị Trinh thành lập vào ngày 07/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Và Du Lịch T&t’.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Và Du Lịch T&t’ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: T&t’ Travelling And Service Trading Development Limited Company

Địa chỉ: Số 228 Khu 4, Thị Trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201860252

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Trinh

Ngày bắt đầu HĐ: 07/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201860252

Lĩnh vực: Cho thuê xe có động cơ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Và Du Lịch T&t’

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
6 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
7 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
8 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
9 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
10 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
11 46202 Bán buôn hoa và cây N
12 46203 Bán buôn động vật sống N
13 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
14 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
15 46310 Bán buôn gạo N
16 4632 Bán buôn thực phẩm N
17 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
18 46322 Bán buôn thủy sản N
19 46323 Bán buôn rau, quả N
20 46324 Bán buôn cà phê N
21 46325 Bán buôn chè N
22 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
23 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
24 4633 Bán buôn đồ uống N
25 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
26 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
27 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
28 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
29 46411 Bán buôn vải N
30 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
31 46413 Bán buôn hàng may mặc N
32 46414 Bán buôn giày dép N
33 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
34 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
35 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
36 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
37 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
38 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
39 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
40 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
41 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
42 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
43 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
44 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
45 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
46 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
61 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
62 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
63 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
64 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
65 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
66 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
67 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
68 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
69 49200 Vận tải bằng xe buýt N
70 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
71 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
72 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
73 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
74 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
75 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
76 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
77 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
78 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
79 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
80 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
81 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
82 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
83 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
84 49400 Vận tải đường ống N
85 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
86 50111 Vận tải hành khách ven biển N
87 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
88 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
89 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
90 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
91 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
92 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
93 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
94 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
95 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
96 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
97 51100 Vận tải hành khách hàng không N
98 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
99 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
100 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
101 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
102 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
103 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
104 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
105 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
106 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
107 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
108 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
109 5224 Bốc xếp hàng hóa N
110 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
111 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
112 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
113 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
114 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
115 7710 Cho thuê xe có động cơ Y
116 77101 Cho thuê ôtô N
117 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
118 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
119 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
120 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
121 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
122 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
123 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
124 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
125 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
126 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
127 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
128 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600898006

Người đại diện: Vũ Quang Bộ

1/4 KP 6 đường Đồng Khởi, Phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400511104

Người đại diện: Bùi Thế Phong

37 Nguyễn Thị Minh Khai - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700804594

Người đại diện: ỳ Nhộc Và

Số 251/1, tổ 4, khu phố 1A - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200748787

Người đại diện: Vũ Văn Bắc

Khu phố 1 - Thị trấn An dương - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600898020

Người đại diện: Nguyễn Duy Khánh

Số E12, đường N4, Khu dân cư Bửu Long, KP 1 - Phường Bửu Long - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700804555

Người đại diện: Trần Thị Thu Nguyệt

ô 16, C12, KDC Thuận Giao - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400511129

Người đại diện: Bùi Tuấn Anh

338 Hoàng Diệu - Phường Bình Hiên - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200748762

Người đại diện: Nguyễn Bá Dược

Thôn Minh kha - Xã Đồng thái - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600414223-002

Người đại diện: Tăng Thị Cẩm

Khu Phước Thuận QL 51 A - Thị trấn Long Thành - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết