Công Ty TNHH Kinggrab

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kinggrab do Tô Mỵ Châu thành lập vào ngày 12/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kinggrab.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kinggrab mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kinggrab Company Limited

Địa chỉ: Số 2, Lô 7 Đồng Xá, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201860742

Người ĐDPL: Tô Mỵ Châu

Ngày bắt đầu HĐ: 12/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201860742

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kinggrab

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
3 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
4 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
8 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
9 23941 Sản xuất xi măng N
10 23942 Sản xuất vôi N
11 23943 Sản xuất thạch cao N
12 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
13 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
14 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
15 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
16 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
17 24310 Đúc sắt thép N
18 24320 Đúc kim loại màu N
19 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
20 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
21 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
22 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
23 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
24 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Y
25 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
26 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
27 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
28 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
29 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
30 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
31 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
32 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
33 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
34 26520 Sản xuất đồng hồ N
35 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
36 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
37 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
38 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
39 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
40 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
41 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
42 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
43 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
44 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
45 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
46 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
47 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
48 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
49 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
50 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
51 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
52 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
53 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
54 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
55 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
56 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
57 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
58 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
59 28230 Sản xuất máy luyện kim N
60 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
61 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
62 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
63 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
64 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
65 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
66 29100 Sản xuất xe có động cơ N
67 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
68 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
69 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
70 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
71 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
72 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
73 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
74 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
75 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
76 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
77 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
78 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
79 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
80 42200 Xây dựng công trình công ích N
81 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
82 43110 Phá dỡ N
83 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
84 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
85 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
86 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
87 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
88 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
89 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
90 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
91 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
92 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
93 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
94 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
95 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
96 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
97 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
98 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
99 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
100 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
101 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
102 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
103 4541 Bán mô tô, xe máy N
104 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
105 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
106 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
107 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
108 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
109 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
110 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
111 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
112 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
113 46621 Bán buôn quặng kim loại N
114 46622 Bán buôn sắt, thép N
115 46623 Bán buôn kim loại khác N
116 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
117 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
118 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
119 46632 Bán buôn xi măng N
120 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
121 46634 Bán buôn kính xây dựng N
122 46635 Bán buôn sơn, vécni N
123 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
124 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
125 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
126 7710 Cho thuê xe có động cơ N
127 77101 Cho thuê ôtô N
128 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
129 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
130 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
131 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313901059

Người đại diện: Hồ Phúc Trân

Tầng M, An Phú Plaza 117-119 Lý Chính Thắng - Phường 07 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106350974

Người đại diện: Dương Hồng Thư

Số 28 khu nhiệt đới Việt - Nga, thôn Hoàng 5 - Phường Cổ Nhuế 1 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314715746

Người đại diện: Võ Huân

Tầng 5, Số 231-233 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311588546

Người đại diện: Nguyễn Văn Thanh

106H/34A Lạc Long Quân - Phường 3 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313333367

Người đại diện: Hoàng Nghiêm Quỳnh Tiên

Căn số 0.01 Lô A,CC Thủ Thiêm Star, Số 1 Đường 54, Kp 3 - Phường Bình Trưng Đông - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106677803

Người đại diện: Chu Văn Đoàn

Số 12, ngõ 27, đường Hoàng Như Tiếp - Phường Bồ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106351671

Người đại diện: Trần Trọng Quý

Nhà 9A2, tổ dân phố 1 - Phường Đức Thắng - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107448845-001

Người đại diện: Nguyễn Thị An Hoa

Số 92 Đường số 2, Cư xá Đô Thành - Phường 04 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311592817

Người đại diện: Huỳnh Hữu Danh

129A Bình Thới - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314715513

Người đại diện: Trần Thị Thu Thủy

57-59 Hồ Tùng Mậu, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313334882

Người đại diện: Võ Vân Anh

34 Đường 33, Khu phố 2 - Phường Bình An - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106677680

Người đại diện: Vũ Mạnh Cường

Nhà 1-10, KBT Palm Garden, KĐT Việt Hưng, đường Đoàn Khuê - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết