Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Rạng Đông

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Rạng Đông do Nguyễn Tiến Dũng thành lập vào ngày 16/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Rạng Đông.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Rạng Đông mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Rang Dong Trading And Construction Investment Company Limited

Địa chỉ: Số 10/272 Đà Nẵng, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201861506

Người ĐDPL: Nguyễn Tiến Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 16/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201861506

Lĩnh vực: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Rạng Đông

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
13 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
14 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Y
15 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
16 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
17 42200 Xây dựng công trình công ích N
18 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
19 43110 Phá dỡ N
20 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
21 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
22 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
23 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
24 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
25 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
26 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
27 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
28 4632 Bán buôn thực phẩm N
29 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
30 46322 Bán buôn thủy sản N
31 46323 Bán buôn rau, quả N
32 46324 Bán buôn cà phê N
33 46325 Bán buôn chè N
34 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
35 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
36 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
37 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
38 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
39 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
40 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
41 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
42 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
43 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
44 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
45 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
46 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
47 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
48 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
49 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
50 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
51 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
52 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
53 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
54 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
55 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
56 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
57 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
58 46612 Bán buôn dầu thô N
59 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
60 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
61 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
62 46621 Bán buôn quặng kim loại N
63 46622 Bán buôn sắt, thép N
64 46623 Bán buôn kim loại khác N
65 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
66 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
67 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
68 46632 Bán buôn xi măng N
69 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
70 46634 Bán buôn kính xây dựng N
71 46635 Bán buôn sơn, vécni N
72 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
73 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
74 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
75 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
76 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
77 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
78 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
79 46694 Bán buôn cao su N
80 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
81 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
82 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
83 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
84 46900 Bán buôn tổng hợp N
85 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
86 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
87 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
88 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
89 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
90 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
91 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
92 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
93 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
94 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
95 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
96 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
97 49400 Vận tải đường ống N
98 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
99 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
100 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
101 51100 Vận tải hành khách hàng không N
102 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
103 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
104 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
105 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
106 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
107 5224 Bốc xếp hàng hóa N
108 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
109 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
110 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
111 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
112 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
113 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
114 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
115 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
116 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
117 53100 Bưu chính N
118 53200 Chuyển phát N
119 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
120 55101 Khách sạn N
121 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
122 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
123 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
124 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
125 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
126 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
127 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
128 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
129 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
130 71101 Hoạt động kiến trúc N
131 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
132 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
133 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
134 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
135 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
136 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
137 73100 Quảng cáo N
138 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
139 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
140 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
141 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
142 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
143 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
144 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
145 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
146 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
147 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
148 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
149 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
150 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
151 85322 Dạy nghề N
152 85410 Đào tạo cao đẳng N
153 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
154 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
155 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
156 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
157 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2600917546

Người đại diện: Nguyễn Thị Mai Hương

Khu 5 - Thị trấn phong châu - Huyện Phù Ninh - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601963039

Người đại diện: Võ Văn Bình

Số 20K1 Hà Huy Tập - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901200722

Lô A4.13-14, Khu công nghiệp Thành Thành Công - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300745635

Người đại diện: Lê Quang Nam

Số 03-Trương Quang Trọng - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400864851-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Trọng

Số 60 Trần Hưng Đạo - Phường 1 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600917539

Người đại diện: Ngô Quang Thanh

Số 238, phố Khánh - Thị trấn Thanh Sơn - Huyện Thanh Sơn - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901200747

Lô số 45-18-2 đường N14, Khu CN Phước Đông - Huyện Gò Dầu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400909083

Người đại diện: Huỳnh Văn Trung

Điểm Công Nghiệp - Tiểu thủ Công Nghiệp, Khu Phố 1 - Thị trấn Hai Riêng - Huyện Sông Hinh - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300745755

Người đại diện: Lê Thị Bích Thu

14 Phạm Xuân Hòa - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601963046

Người đại diện: Lê Văn Quang

Tổ 11, ấp Long Thạnh 2 - Huyện Phú Tân - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300745762

Người đại diện: Võ Dương Quốc Nhựt

77 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Nghĩa Lộ - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400911050

Người đại diện: Hồ Xuân Bảo

Khu phố Long Bình - Thị trấn Chí Thạnh - Huyện Tuy An - Phú Yên

Xem chi tiết