Công Ty Cổ Phần Hạ Tầng Và Thiết Bị Việt Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Hạ Tầng Và Thiết Bị Việt Phát do Nguyễn Văn Tùng thành lập vào ngày 23/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Hạ Tầng Và Thiết Bị Việt Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hạ Tầng Và Thiết Bị Việt Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Phat Equipment And Infrastructure Joint Stock Company

Địa chỉ: Phòng 613 tầng 6 tòa nhà Thành Đạt 1, Số 3 Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201862958

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 23/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201862958

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hạ Tầng Và Thiết Bị Việt Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
20 07221 Khai thác quặng bôxít N
21 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
22 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
23 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
24 08101 Khai thác đá N
25 08102 Khai thác cát, sỏi N
26 08103 Khai thác đất sét N
27 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
28 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
29 08930 Khai thác muối N
30 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
31 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
32 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
33 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
34 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
35 16102 Bảo quản gỗ N
36 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
37 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
38 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
39 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
40 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
41 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
42 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
43 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
44 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
45 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
46 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
47 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
48 32200 Sản xuất nhạc cụ N
49 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
50 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
51 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
52 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
53 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
54 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
55 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
56 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
57 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
58 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
59 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
60 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
61 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
62 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
63 37001 Thoát nước N
64 37002 Xử lý nước thải N
65 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
66 3812 Thu gom rác thải độc hại N
67 38121 Thu gom rác thải y tế N
68 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
69 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
70 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
71 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
72 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
73 3830 Tái chế phế liệu N
74 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
75 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
76 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
77 41000 Xây dựng nhà các loại N
78 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
79 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
80 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
81 42200 Xây dựng công trình công ích N
82 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
83 43110 Phá dỡ N
84 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
85 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
86 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
87 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
88 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
89 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
90 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
91 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
92 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
93 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
94 46202 Bán buôn hoa và cây N
95 46203 Bán buôn động vật sống N
96 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
97 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
98 46310 Bán buôn gạo N
99 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
100 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
101 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
102 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
103 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
104 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
105 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
106 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
107 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
108 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
109 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
110 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
111 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
112 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
113 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
114 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
115 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
116 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
117 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
118 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
119 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
120 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
121 46612 Bán buôn dầu thô N
122 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
123 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
124 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
125 46621 Bán buôn quặng kim loại N
126 46622 Bán buôn sắt, thép N
127 46623 Bán buôn kim loại khác N
128 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
129 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
130 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
131 46632 Bán buôn xi măng N
132 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
133 46634 Bán buôn kính xây dựng N
134 46635 Bán buôn sơn, vécni N
135 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
136 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
137 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
138 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
160 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
161 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
162 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
163 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
164 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
165 49400 Vận tải đường ống N
166 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
167 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
168 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
169 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
170 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
171 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
172 51100 Vận tải hành khách hàng không N
173 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
174 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
175 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
176 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
177 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
178 5224 Bốc xếp hàng hóa N
179 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
180 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
181 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
182 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
183 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
184 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
185 71101 Hoạt động kiến trúc N
186 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
187 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
188 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
189 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
190 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
191 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
192 73100 Quảng cáo N
193 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
194 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
195 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
196 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
197 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
198 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
199 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
200 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
201 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
202 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
203 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
204 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
205 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
206 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
207 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
208 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
209 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313068895

Người đại diện: Phạm Hồng Thấm

25/34 Lê Duy Nhuận - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105672175

Người đại diện: Trần Gia Cường

Số 476 Nguyễn Trãi - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103849557

Số 1 Hương Viên, phường Đồng Nhân - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304449742-001

Người đại diện: Kim yu Ho

P2403,t24,Keangnam Hanoi Landmark Tower, khu E6, KĐT mới CG - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311932661

Người đại diện: Nguyễn Văn Lộc

102/12A Đặng Văn Bi, khu phố 2 - Phường Bình Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105674253

Người đại diện: Nguyễn Đức Thuận

Tầng 2 Nhà 15 Ngõ 358/25/60 Phố Bùi Xương Trạch - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103849525

Cụm 2B, phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313068133

Người đại diện: Huỳnh Minh Tuấn

262 đường Hồng Lạc - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102635400

Người đại diện: Đỗ Như Tiến

Đường Tây Mỗ, tổ dân phố Phú Thứ - Phường Tây Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311931805

Người đại diện: Hồ Đại Thành

Số 3 Đường số 3,Tổ 29A, Khu phố 4 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103849490

Số 08 phố Bùi Ngọc Dương - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105674285

Người đại diện: Phạm Xuân Long

Số nhà 30, ngõ 188, đường Lê Trọng Tấn - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết