Công Ty Cổ Phần Công Viên Vĩnh Hằng Hải Phòng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Viên Vĩnh Hằng Hải Phòng do Nguyễn Văn Dũng thành lập vào ngày 28/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Viên Vĩnh Hằng Hải Phòng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Viên Vĩnh Hằng Hải Phòng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hai Phong Park Eternity Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 2042 đường 353, tổ dân phố Hồng Phong, Phường Minh Đức, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201863870

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 28/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201863870

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Viên Vĩnh Hằng Hải Phòng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
2 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
3 46612 Bán buôn dầu thô N
4 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
5 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
6 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
7 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
8 46632 Bán buôn xi măng N
9 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
10 46634 Bán buôn kính xây dựng N
11 46635 Bán buôn sơn, vécni N
12 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
13 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
14 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
15 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
16 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
17 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
18 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
19 46694 Bán buôn cao su N
20 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
21 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
22 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
23 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
24 46900 Bán buôn tổng hợp N
25 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
26 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
27 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
28 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
29 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
30 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
31 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
32 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
33 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
34 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
35 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
36 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
37 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
38 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
39 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
40 49400 Vận tải đường ống N
41 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
42 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
43 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
44 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
45 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
46 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
47 51100 Vận tải hành khách hàng không N
48 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
49 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
50 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
51 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
52 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
53 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
54 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
55 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
56 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
57 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
58 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
59 5224 Bốc xếp hàng hóa N
60 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
61 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
62 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
63 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
64 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
65 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
66 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
67 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
68 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
69 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
70 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
71 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
72 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
73 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
74 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
75 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
76 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
77 78200 Cung ứng lao động tạm thời N