Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Thương Mại Minh Đức

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Thương Mại Minh Đức do Nguyễn Thị Bích Ngọc thành lập vào ngày 29/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Thương Mại Minh Đức.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Thương Mại Minh Đức mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Minh Duc Trading And Consultant Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 20/74/63 Phố Cấm, Phường Gia Viên, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201864218

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Bích Ngọc

Ngày bắt đầu HĐ: 29/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201864218

Lĩnh vực: Hoạt động tư vấn quản lý


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Thương Mại Minh Đức

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
16 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
17 46202 Bán buôn hoa và cây N
18 46203 Bán buôn động vật sống N
19 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
20 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
21 46310 Bán buôn gạo N
22 4632 Bán buôn thực phẩm N
23 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
24 46322 Bán buôn thủy sản N
25 46323 Bán buôn rau, quả N
26 46324 Bán buôn cà phê N
27 46325 Bán buôn chè N
28 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
29 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
30 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
31 46411 Bán buôn vải N
32 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
33 46413 Bán buôn hàng may mặc N
34 46414 Bán buôn giày dép N
35 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
36 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
37 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
38 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
39 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
40 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
41 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
42 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
43 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
44 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
45 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
46 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
47 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
48 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
49 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
50 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
51 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
52 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
53 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
54 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
55 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
56 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
57 46612 Bán buôn dầu thô N
58 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
59 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
60 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
61 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
62 46632 Bán buôn xi măng N
63 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
64 46634 Bán buôn kính xây dựng N
65 46635 Bán buôn sơn, vécni N
66 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
67 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
68 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
69 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
70 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
71 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
72 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
73 46694 Bán buôn cao su N
74 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
75 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
76 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
77 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
78 46900 Bán buôn tổng hợp N
79 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
80 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
85 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
86 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
87 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
88 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
89 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
90 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
91 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
92 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
93 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
94 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
95 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
96 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
97 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
98 49400 Vận tải đường ống N
99 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
100 50111 Vận tải hành khách ven biển N
101 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
102 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
103 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
104 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
105 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
106 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
107 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
108 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
109 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
110 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
111 51100 Vận tải hành khách hàng không N
112 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
113 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
114 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
115 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
116 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
117 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
118 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
119 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
120 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
121 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
122 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
123 5224 Bốc xếp hàng hóa N
124 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
125 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
126 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
127 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
128 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
129 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
130 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
131 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
132 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
133 53100 Bưu chính N
134 53200 Chuyển phát N
135 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
136 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
137 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
138 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
139 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
140 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
141 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
142 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
143 58110 Xuất bản sách N
144 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
145 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
146 58190 Hoạt động xuất bản khác N
147 58200 Xuất bản phần mềm N
148 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
149 71101 Hoạt động kiến trúc N
150 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
151 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
152 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
153 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
154 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
155 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
156 73100 Quảng cáo N
157 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
158 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
159 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0301993094

Người đại diện: Lý Tòng

304 Minh Phụng Phường 02 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313818379

Người đại diện: Trần Nhựt Duy

40 Bùi Viện - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102671409

Người đại diện: Phạm Tuấn Anh

Số nhà 26 ngõ 71, phố Đức Giang - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310303815

Người đại diện: Huỳnh thị Mộng Thu

261 Nguyễn Tri Phương Phường 05 - Phường 05 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101099203

Người đại diện: Đinh thị hải Yến

Xóm Đình Thượng, thôn Cáo Đỉnh - Phường Xuân Đỉnh - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105027270

Người đại diện: Tạ Văn Sang

số 442 đường Bưởi - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301996200

Người đại diện: Lê Văn Tuấn

57 Đường 9 C/X Bình Thới Phường 08 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313818114

Người đại diện: Lê Văn Tiến

86Bis Lê Thánh Tôn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101099972

Người đại diện: Trần Thị Hương Giang

Xóm 4C - Phường Đông Ngạc - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302309796-018

Người đại diện: Phạm Hồng Chiến

168 Vĩnh Viễn - Phường 09 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102671367

Người đại diện: Trần Văn Tiến

Số nhà 701, đường Ngô Gia Tự - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105027288

Người đại diện: Hồ Hữu Nghị

Số 8, phố Linh Lang - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết