Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế Vietgreen

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế Vietgreen do Hoàng Thị Thương Huyền thành lập vào ngày 02/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế Vietgreen.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế Vietgreen mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vietgreen International Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 11, đường Cát Linh, Lương Khê 1, Phường Tràng Cát, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201864747

Người ĐDPL: Hoàng Thị Thương Huyền

Ngày bắt đầu HĐ: 02/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201864747

Lĩnh vực: Phá dỡ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế Vietgreen

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
14 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
15 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
16 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
17 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
18 05200 Khai thác và thu gom than non N
19 06100 Khai thác dầu thô N
20 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
21 07100 Khai thác quặng sắt N
22 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
23 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
24 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
25 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
26 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
27 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
28 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
29 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
30 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
31 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
32 42200 Xây dựng công trình công ích N
33 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
34 43110 Phá dỡ Y
35 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
36 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
37 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
38 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
39 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
40 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
41 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
42 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
43 4632 Bán buôn thực phẩm N
44 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
45 46322 Bán buôn thủy sản N
46 46323 Bán buôn rau, quả N
47 46324 Bán buôn cà phê N
48 46325 Bán buôn chè N
49 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
50 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
51 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
52 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
53 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
54 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
55 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
56 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
57 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
58 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
59 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
60 46632 Bán buôn xi măng N
61 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
62 46634 Bán buôn kính xây dựng N
63 46635 Bán buôn sơn, vécni N
64 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
65 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
66 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
67 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
68 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
69 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
70 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
71 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
72 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
73 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
74 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
75 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
76 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
77 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
78 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
79 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
80 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
81 49400 Vận tải đường ống N
82 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
83 50111 Vận tải hành khách ven biển N
84 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
85 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
86 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
87 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
88 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
89 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
90 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
91 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
92 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
93 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
94 51100 Vận tải hành khách hàng không N
95 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
96 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
97 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
98 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
99 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
100 5224 Bốc xếp hàng hóa N
101 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
102 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
103 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
104 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
105 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
106 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
107 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
108 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
109 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
110 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
111 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
112 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
113 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0100879433

Người đại diện: Trần Việt Hoa

45 Kim Mã Thượng - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310278848

Người đại diện: Lê Minh Thạnh

48 Dương Quảng Hàm - Phường 7 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311687064

Người đại diện: Phạm Thị Loan

48 Xuân Diệu - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100635444

Người đại diện: Nguyễn Đức Tuấn

Số 25, Lê Đại Hành - Phường Lê Đại Hành - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309188974

Người đại diện: Lê Quang Định

274/14 Vườn Lài Phường Phú Thọ Hòa - Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310560964

Người đại diện: Nguyễn Hữu Hưng

Lầu 2, Saigonicom Building, Số 490A Điện Biên Phủ - Phường 21 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100879017

Người đại diện: Phan Đào An

Số 97, ngõ 12 phố Đào Tấn - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310278735

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Hồng

A34 Đường Quang Trung Khu Dân Cư P8 - Phường 8 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304155502-002

Người đại diện: Lê Trọng Khang

50/13 Trường Sơn - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100683374

Người đại diện: Nguyễn Trí Dũng

Ngõ 158/2 phố Hồng Mai - Phường Quỳnh Lôi - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309194706

Người đại diện: Kim Jung Kyu

24/40 Trần Văn ơn - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310560957

Người đại diện: Nguyễn Quang Đạo

204/16/9B Quốc Lộ 13 - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết