Công Ty TNHH Thời Trang Trọng Tấn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thời Trang Trọng Tấn do Vũ Văn Tấn thành lập vào ngày 05/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thời Trang Trọng Tấn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thời Trang Trọng Tấn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Trong Tan Fashion Company Limited

Địa chỉ: Số 42 Đoàn Kết, Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201865116

Người ĐDPL: Vũ Văn Tấn

Ngày bắt đầu HĐ: 05/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201865116

Lĩnh vực: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thời Trang Trọng Tấn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
2 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
3 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
4 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
5 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
6 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
7 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
8 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
9 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
10 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
11 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
12 4632 Bán buôn thực phẩm N
13 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
14 46322 Bán buôn thủy sản N
15 46323 Bán buôn rau, quả N
16 46324 Bán buôn cà phê N
17 46325 Bán buôn chè N
18 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
19 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
20 4633 Bán buôn đồ uống N
21 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
22 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
23 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
24 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
25 46411 Bán buôn vải N
26 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
27 46413 Bán buôn hàng may mặc N
28 46414 Bán buôn giày dép N
29 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
30 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
31 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
32 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
33 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
34 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
35 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
36 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
37 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
38 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
39 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
40 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
41 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
42 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
43 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
44 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
45 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
46 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
47 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
48 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
49 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
100 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
101 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
102 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
103 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
104 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
105 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
106 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
107 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
108 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
109 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
110 49400 Vận tải đường ống N
111 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
112 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
113 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
114 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
115 5224 Bốc xếp hàng hóa N
116 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
117 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
118 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
119 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
120 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
121 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
122 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
123 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
124 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
125 53100 Bưu chính N
126 53200 Chuyển phát N
127 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
128 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
129 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
130 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
131 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
132 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
133 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
134 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
135 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
136 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
137 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
138 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
139 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900916945

Người đại diện: Võ Trọng Phú

Số 06, đường Trần Huy Liệu - Phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702238351

Người đại diện: Nguyễn Hải Thọ

Số 17, đường Hùng Vương, khu phố 2 - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200721623

Người đại diện: Huỳnh Hải Trang

Quốc lộ 1A, thôn Bãi Giếng 2 - Xã Cam Hải Tây - Huyện Cam Lâm - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500396394

Người đại diện: Lương Văn Phương

Số 441/24 Trần Phú - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800572625

Người đại diện: Huỳnh Kim Oanh

60 Lê Hồng Phong, Phường Trà An - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900917811

Người đại diện: Trương Công Thành

Nhà ông Trương Công Thành, khối Hợp Quang, thị trấn Quỳ Hợp - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700151271-003

Người đại diện: Nguyễn Thị Yến

Số 124/12, Quốc lộ 1K, khu phố Tân Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200721711

Người đại diện: Nguyễn Bá Ri

28 Hồng Bàng, Phước Tiến - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800572689

Người đại diện: Huỳnh Thị Ngọc Tuyền

549 Trần Quang Diệu,P.An Thới - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết