Công Ty TNHH Phát Triển May Tiến Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phát Triển May Tiến Thành do Lã Huy Hoàn thành lập vào ngày 10/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phát Triển May Tiến Thành.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển May Tiến Thành mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tien Thanh Sewing Development Limited Company

Địa chỉ: Thôn An Bồ (tại nhà Ông Lã Huy Hoàn), Xã Dũng Tiến, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201865980

Người ĐDPL: Lã Huy Hoàn

Ngày bắt đầu HĐ: 10/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201865980

Lĩnh vực: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển May Tiến Thành

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
2 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
3 46202 Bán buôn hoa và cây N
4 46203 Bán buôn động vật sống N
5 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
6 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
7 46310 Bán buôn gạo N
8 4632 Bán buôn thực phẩm N
9 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
10 46322 Bán buôn thủy sản N
11 46323 Bán buôn rau, quả N
12 46324 Bán buôn cà phê N
13 46325 Bán buôn chè N
14 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
15 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
16 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
17 46411 Bán buôn vải N
18 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
19 46413 Bán buôn hàng may mặc N
20 46414 Bán buôn giày dép N
21 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
22 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
23 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
24 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
25 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
26 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
27 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
28 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
29 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
30 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
31 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
32 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
33 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
34 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
35 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
36 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
37 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
38 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
39 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
40 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
41 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
42 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
43 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
44 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
45 46694 Bán buôn cao su N
46 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
47 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
48 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
49 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
50 46900 Bán buôn tổng hợp N
51 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
52 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
57 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
58 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
59 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
60 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
61 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
62 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
63 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
64 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
65 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
66 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
67 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
68 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
69 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
70 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
71 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
72 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
73 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
74 49200 Vận tải bằng xe buýt N
75 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
76 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
77 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
78 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
79 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
80 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
81 49400 Vận tải đường ống N
82 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
83 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
84 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
85 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
86 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
87 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
88 51100 Vận tải hành khách hàng không N
89 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
90 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
91 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
92 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
93 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
94 5224 Bốc xếp hàng hóa N
95 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
96 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
97 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
98 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
99 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600398892

Người đại diện: Trần Nhựt Linh

Số 1272, (Tầng 1), Bùi Hữu Nghĩa, ấp Bình Hóa - Xã Hóa An - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200822494

Người đại diện: Đoàn Quốc Nghĩa

Số 300 Lạch Tray - Phường Hàng Kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400593202

Người đại diện: Đào Thị Ngọc Trúc

Thôn Phước Thuận - Xã Hoà Nhơn - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601455085

Người đại diện: Hoàng Văn Tuyền

Lô A8, Khu nhà ở Hóa An, Nguyễn ái Quốc - Xã Hóa An - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200822504

Người đại diện: LEE MAO SHENG

Km 8 Đường Phạm Văn Đồng - Phường Hải Thành - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400593361

Người đại diện: Lê Thị Minh Hải

Thôn Phú Sơn Nam, xã Hoà Khương - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601453634

Người đại diện: Trịnh Ngọc Thường

F20/K97, ấp Long Đức, xã Tam Phước - Xã Tam Phước - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200822624

Người đại diện: Ngô Xuân Thắm

Số 2 Đường An Kim hải - Thôn An dương - Xã An đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400593146

Người đại diện: Đỗ Thị Ngọc Hiền

56 Lê Lai - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết