Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Hưng Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Hưng Phát do Trương Tất Hùng thành lập vào ngày 17/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Hưng Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Hưng Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hung Phat Trading Service And Construction Investment Company Limited

Địa chỉ: Thôn Lê Sáng (tại nhà ông Trương Tất Hùng), Xã An Hồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201867427

Người ĐDPL: Trương Tất Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 17/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201867427

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Hưng Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
16 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
17 46202 Bán buôn hoa và cây N
18 46203 Bán buôn động vật sống N
19 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
20 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
21 46310 Bán buôn gạo N
22 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
23 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
24 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
25 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
26 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
27 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
28 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
29 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
30 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
31 46612 Bán buôn dầu thô N
32 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
33 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
34 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
35 46621 Bán buôn quặng kim loại N
36 46622 Bán buôn sắt, thép N
37 46623 Bán buôn kim loại khác N
38 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
39 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
40 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
41 46632 Bán buôn xi măng N
42 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
43 46634 Bán buôn kính xây dựng N
44 46635 Bán buôn sơn, vécni N
45 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
46 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
47 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
48 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
49 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
50 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
51 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
52 46694 Bán buôn cao su N
53 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
54 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
55 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
56 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
57 46900 Bán buôn tổng hợp N
58 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
59 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
60 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
61 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
62 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
63 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
64 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
65 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
66 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
67 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
68 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
69 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
70 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
71 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
72 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
73 49400 Vận tải đường ống N
74 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
75 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
76 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
77 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
78 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
79 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
80 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
81 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
82 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
83 51100 Vận tải hành khách hàng không N
84 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
85 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
86 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
87 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
88 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
89 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
90 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
91 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
92 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
93 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
94 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
95 5224 Bốc xếp hàng hóa N
96 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
97 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
98 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
99 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
100 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
101 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
102 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
103 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
104 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
105 53100 Bưu chính N
106 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2700933823

Người đại diện: Lê Mạnh Tường

Thôn Đông Thành, Xã Trường Yên, Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603823834

Người đại diện: Hoàng Thị Huyền

Số 124, tổ 5, KP 3, Phường Thống Nhất, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000888024

Người đại diện: Trần Quốc Khánh

Số nhà 06, ngõ 65, đường Lê Hồng Phong, tổ 9, Phường Minh Xuân, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101106713

Người đại diện: Đoàn Ngọc Huy

22 Hà Huy Tập, Phường Bắc Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301183350

Người đại diện: Nguyễn Thị Hương

Phố Nguyễn Nghiêu Tá, khu đô thị Mới, Thị Trấn Chờ, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902112587

Người đại diện: Lê Phong Vũ

Nhà số 4, Ngõ 45, Đường Xuân Diệu, Phường Trung Đô, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001237721

Người đại diện: Hồ Khánh Sơn

Lô A/A2 Cụm công nghiệp Hà Lam - Chợ Được, Xã Bình Phục, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001234154

Người đại diện: Lương Anh Tuấn

Số nhà 50/05, ngõ 115, đường Lý Thường Kiệt, Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400918380

Người đại diện: Đào Ngọc Tiến

Thôn Song Khê 2, Xã Song Khê, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400918292

Người đại diện: Nguyễn Hữu Trạc

Tổ dân phố Phan, Thị trấn Phồn Xương, Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001237707

Người đại diện: Lê Nguyễn Phương Trà

21 Trần Hưng Đạo, Phường Minh An, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001234147

Người đại diện: Đặng Thế Tuyền

Số 316 Hoàng Văn Thái, Xã Vũ Chính, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết