Công Ty TNHH Đào Tạo Và Hợp Tác Quốc Tế Bảo Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đào Tạo Và Hợp Tác Quốc Tế Bảo Nam do Vũ Minh Toản thành lập vào ngày 19/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đào Tạo Và Hợp Tác Quốc Tế Bảo Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đào Tạo Và Hợp Tác Quốc Tế Bảo Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Đào Tạo Và Hợp Tác Quốc Tế Bảo Nam

Địa chỉ: Thôn Đại Lộc (tại nhà ông Vũ Minh Toản), Xã Đại Hợp, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201867755

Người ĐDPL: Vũ Minh Toản

Ngày bắt đầu HĐ: 19/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201867755

Lĩnh vực: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đào Tạo Và Hợp Tác Quốc Tế Bảo Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
3 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
4 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
5 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
6 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
7 02210 Khai thác gỗ N
8 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
9 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
10 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
11 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
12 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
13 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
14 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
15 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
16 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
17 05200 Khai thác và thu gom than non N
18 06100 Khai thác dầu thô N
19 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
20 07100 Khai thác quặng sắt N
21 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
22 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
23 08101 Khai thác đá N
24 08102 Khai thác cát, sỏi N
25 08103 Khai thác đất sét N
26 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
27 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
28 08930 Khai thác muối N
29 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
30 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
31 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
32 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
33 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
34 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
35 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
36 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
37 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
38 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
39 10611 Xay xát N
40 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
41 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
42 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
43 10720 Sản xuất đường N
44 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
45 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
46 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
47 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
48 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
49 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
50 11020 Sản xuất rượu vang N
51 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
52 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
53 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
54 16102 Bảo quản gỗ N
55 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
56 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
57 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
58 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
59 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
60 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
61 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
62 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
63 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
64 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
65 29100 Sản xuất xe có động cơ N
66 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
67 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
68 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
69 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
70 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
71 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
72 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
73 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
74 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
75 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
76 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
77 46101 Đại lý N
78 46102 Môi giới N
79 46103 Đấu giá N
80 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
81 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
82 46202 Bán buôn hoa và cây N
83 46203 Bán buôn động vật sống N
84 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
85 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
86 46310 Bán buôn gạo N
87 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
88 46411 Bán buôn vải N
89 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
90 46413 Bán buôn hàng may mặc N
91 46414 Bán buôn giày dép N
92 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
93 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
94 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
95 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
96 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
97 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
98 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
99 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
100 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
101 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
102 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
103 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
104 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
105 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
106 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
107 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
108 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
109 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
110 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
111 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
112 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
113 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
114 46612 Bán buôn dầu thô N
115 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
116 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
117 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
118 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
119 46632 Bán buôn xi măng N
120 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
121 46634 Bán buôn kính xây dựng N
122 46635 Bán buôn sơn, vécni N
123 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
124 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
125 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
126 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
127 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
128 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
129 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
130 46694 Bán buôn cao su N
131 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
132 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
133 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
134 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
135 46900 Bán buôn tổng hợp N
136 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
137 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
142 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
143 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
144 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
145 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
146 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
147 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
148 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
149 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
150 49400 Vận tải đường ống N
151 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
152 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
153 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
154 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
155 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
156 55101 Khách sạn N
157 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
158 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
159 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
160 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
161 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
162 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
163 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
164 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
165 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
166 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
167 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
168 58110 Xuất bản sách N
169 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
170 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
171 58190 Hoạt động xuất bản khác N
172 58200 Xuất bản phần mềm N
173 7710 Cho thuê xe có động cơ N
174 77101 Cho thuê ôtô N
175 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
176 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
177 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
178 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603132788

Người đại diện: Nguyễn Đình Bính

Tổ 7, KP 3 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305027077-001

Người đại diện: Quách Tỷ

1A/1 Hàn Thuyên - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201274522

Người đại diện: Lại Văn Ngọc

Số 661, đường Thiên Lôi - Phường Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100185726

ấp Bình Nam Xã Bình Hòa Trung - Huyện Mộc Hoá - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901021626

Xã Thanh Hà - Huyện Thanh Chương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800002246

Người đại diện: Nguyễn Đức Thắng

Số nhà 61, phố Thống Nhất - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603132770

Người đại diện: Phạm Trường Gia Trung

Số 22, tổ 22, khu Văn Hải - Thị trấn Long Thành - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201274515

Người đại diện: Vũ Duy Tân

Số 11, tổ dân phố Trà Khê 3 - Phường Anh Dũng - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200783355

Người đại diện: Trần Đình Minh

24 Nguyễn Tri Phương - Phường Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100186455

Âp Gò thuyền - Thị trấn Tân Hưng - Huyện Tân Hưng - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901021471

Xóm 3, XN chè Hạnh Lâm - Huyện Thanh Chương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800001683

Xã Cộng hoà - Thị xã Chí Linh - Hải Dương

Xem chi tiết