Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hoàng Phong

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hoàng Phong do Hoàng Tuấn Linh thành lập vào ngày 20/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hoàng Phong.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hoàng Phong mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoang Phong Import Export Service And Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 15 Phạm Huy Thông, Phường Lam Sơn, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201868170

Người ĐDPL: Hoàng Tuấn Linh

Ngày bắt đầu HĐ: 20/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201868170

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hoàng Phong

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
6 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
7 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
8 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
9 18110 In ấn N
10 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
11 18200 Sao chép bản ghi các loại N
12 19100 Sản xuất than cốc N
13 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
14 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
15 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
16 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
17 37001 Thoát nước N
18 37002 Xử lý nước thải N
19 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
20 3812 Thu gom rác thải độc hại N
21 38121 Thu gom rác thải y tế N
22 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
23 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
24 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
25 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
26 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
27 3830 Tái chế phế liệu N
28 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
29 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
30 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
31 41000 Xây dựng nhà các loại N
32 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
33 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
34 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
35 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
36 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
37 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
38 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
39 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
40 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
41 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
42 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
43 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
44 4541 Bán mô tô, xe máy N
45 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
46 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
47 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
48 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
49 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
50 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
51 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
52 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
53 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
54 46101 Đại lý N
55 46102 Môi giới N
56 46103 Đấu giá N
57 4632 Bán buôn thực phẩm N
58 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
59 46322 Bán buôn thủy sản N
60 46323 Bán buôn rau, quả N
61 46324 Bán buôn cà phê N
62 46325 Bán buôn chè N
63 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
64 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
65 4633 Bán buôn đồ uống N
66 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
67 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
68 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
69 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
70 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
71 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
72 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
73 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
74 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
75 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
76 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
77 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
78 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
79 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
80 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
81 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
82 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
83 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
84 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
85 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
86 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
87 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
88 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
89 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
90 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
91 46612 Bán buôn dầu thô N
92 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
93 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
94 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
95 46621 Bán buôn quặng kim loại N
96 46622 Bán buôn sắt, thép N
97 46623 Bán buôn kim loại khác N
98 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
99 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
100 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
101 46632 Bán buôn xi măng N
102 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
103 46634 Bán buôn kính xây dựng N
104 46635 Bán buôn sơn, vécni N
105 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
106 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
107 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
108 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
109 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
110 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
111 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
112 46694 Bán buôn cao su N
113 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
114 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
115 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
116 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
117 46900 Bán buôn tổng hợp N
118 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
119 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
120 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
121 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
122 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
123 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
124 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
125 49400 Vận tải đường ống N
126 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
127 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
128 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
129 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
130 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
131 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
132 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
133 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
134 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
135 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
136 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
137 55101 Khách sạn N
138 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
139 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
140 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702175140

Người đại diện: Toshiyuki Hayashi

Lô B-5B3-CN, Đường DE5, KCN Mỹ Phước 3 - Phường Thới Hòa - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201190343

Người đại diện: Bùi Chí Tân

Km 14 đường Phạm Văn Đồng, tổ 12 (tại nhà ông Phạm Đức Dự) - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401517275

Người đại diện: Nguyễn Hòa

96 Lê Văn Hiến - Phường Khuê Mỹ - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900740240

Người đại diện: Trương Thị Thảo

Số 70, đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702175084

Người đại diện: Hồ Văn Phú

Số 1021, Đường Cách Mạng Tháng Tám - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800982454

Người đại diện: Nguyễn Thị Mật

Thôn Thắng Tây - Ngư Lộc - Huyện Hậu Lộc - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602987117

Người đại diện: Phạm Bá Xuân

Số 049, tổ 11, KP 12 - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401517268

Người đại diện: Trần Thị Thụy Khanh

236 Đường 2/9 - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201190336

Người đại diện: Phạm Văn Vương

Ngõ 76, đường 25/10 - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900740233

Người đại diện: Nguyễn Thị Hà

Số 15, đường Hồ Tùng Mậu - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800982493

Người đại diện: Trần Quốc Long

Số: 47 Hạc Thành - Phường Ba Đình - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702175415

Người đại diện: Wu, Tsung-Hsun

M2-Module 2, lô D, đường D2, KCN Nam Tân Uyên - Phường Khánh Bình - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết