Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Chuyên Nghiệp

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Chuyên Nghiệp do Lê Anh Xuân thành lập vào ngày 26/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Chuyên Nghiệp.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Chuyên Nghiệp mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Professtional Import Export Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Nghi Dương (nhà ông Lê Anh Xuân), Xã Ngũ Phúc, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201870437

Người ĐDPL: Lê Anh Xuân

Ngày bắt đầu HĐ: 26/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201870437

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Chuyên Nghiệp

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
6 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
7 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
8 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
9 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
10 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 4541 Bán mô tô, xe máy N
14 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
15 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
16 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
17 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
18 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
19 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
20 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
21 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
22 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
23 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
24 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
25 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
26 46621 Bán buôn quặng kim loại N
27 46622 Bán buôn sắt, thép N
28 46623 Bán buôn kim loại khác N
29 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
30 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
31 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
32 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
33 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
34 46694 Bán buôn cao su N
35 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
36 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
37 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
38 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
39 46900 Bán buôn tổng hợp N
40 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
41 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
42 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
43 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
44 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
45 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
46 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
47 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
48 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
49 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
50 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
51 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
52 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
53 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
54 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
55 49400 Vận tải đường ống N
56 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
57 50111 Vận tải hành khách ven biển N
58 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
59 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
60 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
61 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
62 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
63 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
64 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
65 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
66 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
67 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
68 51100 Vận tải hành khách hàng không N
69 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
70 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
71 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
72 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
73 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
74 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
75 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
76 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
77 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
78 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
79 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
80 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
81 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
82 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
83 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
84 53100 Bưu chính N
85 53200 Chuyển phát N
86 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
87 55101 Khách sạn N
88 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
89 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
90 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
91 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
92 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
93 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
94 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
95 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
96 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
97 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
98 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
99 58110 Xuất bản sách N
100 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
101 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
102 58190 Hoạt động xuất bản khác N
103 58200 Xuất bản phần mềm N
104 7710 Cho thuê xe có động cơ N
105 77101 Cho thuê ôtô N
106 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
107 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
108 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
109 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
110 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
111 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
112 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
113 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
114 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
115 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
116 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
117 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2300224653

Người đại diện: Nguyễn Quang Phượng

Số 15B đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Ninh Xá - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700578476

Người đại diện: Trần Đức Vinh

Tổ 145, Khu 8 - Phường Mông Dương - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700100555-017

Phường Rạch Sỏi - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401588639

Người đại diện: Đoàn Thị Hằng

225 Nguyễn Hoàng - Phường Bình Hiên - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300224639

Người đại diện: Dương Văn Hoà

Số 2B1A KCN Đồng Kỵ, phường Đồng Kỵ - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700578564

Người đại diện: Lê Công Tuyến

Thôn Khe Xa, xã Đạp Thanh - Huyện Ba Chẽ - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700100555-016

Phường An Hoà - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100112620-012

Người đại diện: Trần Văn Thủy

số 353, đường Trần Hưng Đạo - Phường Đại Phúc - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700579575

Người đại diện: Trần Hoàng Hải

Số nhà 129B, tổ 2, khu 3, Phường Trần Phú, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết