Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Lh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Lh do Nguyễn Thị Lan Hương thành lập vào ngày 28/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Lh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Lh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Lh Import Export Service And Trading Limited Company

Địa chỉ: Số 12 ngõ 55 Dư Hàng, Phường Dư Hàng, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201870927

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Lan Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 28/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201870927

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Lh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
6 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
7 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
8 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
9 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
10 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 4541 Bán mô tô, xe máy N
14 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
15 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
16 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
17 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
18 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
19 46101 Đại lý N
20 46102 Môi giới N
21 46103 Đấu giá N
22 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
23 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
24 46202 Bán buôn hoa và cây N
25 46203 Bán buôn động vật sống N
26 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
28 46310 Bán buôn gạo N
29 4632 Bán buôn thực phẩm N
30 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
31 46322 Bán buôn thủy sản N
32 46323 Bán buôn rau, quả N
33 46324 Bán buôn cà phê N
34 46325 Bán buôn chè N
35 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
36 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
37 4633 Bán buôn đồ uống N
38 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
39 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
40 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
41 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
42 46411 Bán buôn vải N
43 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
44 46413 Bán buôn hàng may mặc N
45 46414 Bán buôn giày dép N
46 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
47 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
48 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
49 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
50 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
51 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
52 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
53 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
54 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
55 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
56 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
57 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
58 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
59 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
60 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
61 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
62 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
63 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
64 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
65 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
66 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
67 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
68 46612 Bán buôn dầu thô N
69 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
70 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
71 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
72 46621 Bán buôn quặng kim loại N
73 46622 Bán buôn sắt, thép N
74 46623 Bán buôn kim loại khác N
75 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
76 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
77 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
78 46632 Bán buôn xi măng N
79 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
80 46634 Bán buôn kính xây dựng N
81 46635 Bán buôn sơn, vécni N
82 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
83 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
84 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
85 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
86 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
87 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
88 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
89 46694 Bán buôn cao su N
90 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
91 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
92 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
93 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
94 46900 Bán buôn tổng hợp N
95 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
96 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
121 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
122 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
123 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
124 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
125 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
126 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
127 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
128 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
129 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
130 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
131 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
132 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
133 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
134 49400 Vận tải đường ống N
135 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
136 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
137 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
138 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
139 5224 Bốc xếp hàng hóa N
140 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
141 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
142 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
143 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
144 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
145 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
146 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
147 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
148 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
149 53100 Bưu chính N
150 53200 Chuyển phát N
151 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
152 55101 Khách sạn N
153 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
154 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
155 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
156 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
157 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
158 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
159 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
160 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
161 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
162 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
163 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
164 58110 Xuất bản sách N
165 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
166 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
167 58190 Hoạt động xuất bản khác N
168 58200 Xuất bản phần mềm N
169 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
170 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
171 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
172 75000 Hoạt động thú y N
173 7710 Cho thuê xe có động cơ N
174 77101 Cho thuê ôtô N
175 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
176 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
177 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
178 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
179 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
180 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
181 85322 Dạy nghề N
182 85410 Đào tạo cao đẳng N
183 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
184 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
185 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
186 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
187 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109740468

Người đại diện: Nguyễn Cảnh Thiện

VP 26, tầng 26 tòa nhà Sông Đà – Hà Đông, số 110 Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109740637

Người đại diện: Nguyễn Hoài Nam

P2212, Tòa C2 D'Capitale, số 119 Trần Duy Hưng., Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702237315

Người đại diện: Nguyễn Huy Hoàng

54 Nguyễn Trung Trực, Khu Phố 8, Phường Dương Đông , Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801470253

Người đại diện: Lê Gia Hưng

Số 01 Cao Thắng, Phường 7, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100487900

Người đại diện: Lê Trường Giang

Tổ 02, Phường Ngọc Hà, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702237308

Người đại diện: Phan Trung Nghĩa

Thửa đất số 507, tờ bản đồ số 38, tổ 5, ấp Thạnh Trung, Xã Thạnh Hưng, Huyện Giồng Riềng, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801470260

Người đại diện: Tiêu Minh Trung

Số 78 Lý Nam Đế, Phường 1, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401091604

Người đại diện: Lương Quốc Phong

Đường Đá Bàn, Thôn Minh Đức, Xã Hòa Kiến, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001726148

Người đại diện: Phan Văn Sang

Tổ dân phố 2B, Thị Trấn Ea Kar, Huyện Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802959884

Người đại diện: Lê Bá Dũng

Số 04/91 Đồng Lễ, Phường Đông Hải, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600339121

Người đại diện: Trần Quốc Hùng

Số nhà 448, Tổ dân phố 8, Phường Him Lam, Thành phố Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702095315

Người đại diện: Đặng Thị Nhi

Số nhà 34, tổ 102, khu 8a, Phường Cẩm Phú, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết