Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Dịch Vụ Hưng Thịnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Dịch Vụ Hưng Thịnh do Trần Đức Hùng thành lập vào ngày 28/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Dịch Vụ Hưng Thịnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Dịch Vụ Hưng Thịnh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hung Thinh Services And Production Investment Company Limited

Địa chỉ: Tổ dân phố Tân Vũ (nhà ông Trần Đức Hùng), Phường Tràng Cát, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201871085

Người ĐDPL: Trần Đức Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 28/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201871085

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Dịch Vụ Hưng Thịnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
5 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
6 20222 Sản xuất mực in N
7 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
8 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
9 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
10 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
12 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
14 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
15 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
16 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
17 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
18 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
19 4632 Bán buôn thực phẩm N
20 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
21 46322 Bán buôn thủy sản N
22 46323 Bán buôn rau, quả N
23 46324 Bán buôn cà phê N
24 46325 Bán buôn chè N
25 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
26 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
27 4633 Bán buôn đồ uống N
28 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
29 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
30 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
31 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
32 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
33 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
34 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
35 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
36 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
37 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
38 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
39 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
40 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
41 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
42 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
43 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
44 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
45 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
46 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
47 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
48 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
49 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
50 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
51 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
52 46621 Bán buôn quặng kim loại N
53 46622 Bán buôn sắt, thép N
54 46623 Bán buôn kim loại khác N
55 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
56 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
57 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
58 46632 Bán buôn xi măng N
59 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
60 46634 Bán buôn kính xây dựng N
61 46635 Bán buôn sơn, vécni N
62 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
63 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
64 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
65 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
75 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
76 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
77 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
78 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
79 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
80 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
81 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
82 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
83 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
84 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
85 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
86 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
87 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
88 49400 Vận tải đường ống N
89 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
90 55101 Khách sạn N
91 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
92 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
93 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
94 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
95 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
96 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
97 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
98 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
99 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
100 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
101 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
102 58110 Xuất bản sách N
103 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
104 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
105 58190 Hoạt động xuất bản khác N
106 58200 Xuất bản phần mềm N
107 6190 Hoạt động viễn thông khác N
108 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
109 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
110 62010 Lập trình máy vi tính N
111 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
112 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
113 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
114 63120 Cổng thông tin N
115 63210 Hoạt động thông tấn N
116 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
117 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
118 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
119 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
120 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
121 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
122 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
123 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
124 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
125 7710 Cho thuê xe có động cơ N
126 77101 Cho thuê ôtô N
127 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
128 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
129 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
130 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
131 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
132 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
133 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
134 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
135 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
136 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
137 82920 Dịch vụ đóng gói N
138 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0100686209-085

Người đại diện: Nguyễn Văn Hòa

21 Hai Bà Trưng - Phường Xương Huân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302415762-001

Số 39 Đường Bảo Định, Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201274177

Người đại diện: Bùi Văn Trình

Số 64 Hai Bà Trưng - Phường An Biên - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102095610-001

Người đại diện: Phan Thế Dũng

98B/4 Trần Phú, Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603132026

Người đại diện: Quách Duy Khanh

Số 85/5, KP 6 - Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201274152

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu

Khu An Khê (tại nhà ông Đỗ Văn Vượng) - Phường Đằng Lâm - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100601905

Người đại diện: Nguyễn Đông Thuận

Cống Cần Đốt Quốc Lộ 62 Phường 6 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700253742

- Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603131985

Người đại diện: Lê Bá Hải

Số 72, Đường Hùng Vương, KP 3 - Thị trấn Trảng Bom - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết