Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Phúc Lợi

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Phúc Lợi do Trần Tuấn Anh thành lập vào ngày 03/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Phúc Lợi.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Phúc Lợi mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phuc Loi Trading Development And Investment Company Limited

Địa chỉ: Số 102 Xóm Thủy An, Xã Thuỷ Đường, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201871310

Người ĐDPL: Trần Tuấn Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 03/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201871310

Lĩnh vực: Bán buôn kim loại và quặng kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Phúc Lợi

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
5 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
6 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
7 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
8 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
9 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
10 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
11 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
12 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
14 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
15 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
16 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
17 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
18 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
19 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
20 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
21 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
22 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
23 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
24 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
25 46612 Bán buôn dầu thô N
26 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
27 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
28 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại Y
29 46621 Bán buôn quặng kim loại N
30 46622 Bán buôn sắt, thép N
31 46623 Bán buôn kim loại khác N
32 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
33 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
34 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
35 46632 Bán buôn xi măng N
36 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
37 46634 Bán buôn kính xây dựng N
38 46635 Bán buôn sơn, vécni N
39 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
40 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
41 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
42 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
43 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
44 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
45 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
46 46694 Bán buôn cao su N
47 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
48 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
49 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
50 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
51 46900 Bán buôn tổng hợp N
52 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
53 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
64 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
65 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
66 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
67 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
68 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
69 49400 Vận tải đường ống N
70 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
71 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
72 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
73 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
74 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
75 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
76 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
77 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
78 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
79 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
80 5224 Bốc xếp hàng hóa N
81 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
82 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
83 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
84 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
85 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
86 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
87 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
88 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
89 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
90 53100 Bưu chính N
91 53200 Chuyển phát N
92 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
93 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
94 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
95 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
96 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
97 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
98 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
99 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200733298

Người đại diện: Lưu Tiến Quân

Km số 3 Quốc lộ 1A - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500419591-002

Người đại diện: Trương Anh Tuấn

96 Lý Tự Trọng, Phường An Cư - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700103122

Ngô Thời Nhiệm - Khu phố 7 - An hoà - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900925724

Người đại diện: Nguyễn Hữu Tuân

Số 40-41 chợ Ga Vinh, Đ.Trường Chinh - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500102608-006

39 Bacu P1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800576901

Người đại diện: Trần Thanh Quang

108/46/11A Nguyễn Việt Hồng, Phường An Phú - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200618827

32 - 34 Trần Phú - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700109290

ấp Đông Phước - xã Thạnh Đông A - Huyện Tân Hiệp - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900925770

Người đại diện: Phạm Văn Thạch

Số 309, đường Lê Duẩn - Phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500410602

Người đại diện: Phạm Văn Tư

686 Trần Phú P6 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết