Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Thép Hồng Hà

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Thép Hồng Hà do Mạc Xuân Hữu thành lập vào ngày 08/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Thép Hồng Hà.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Thép Hồng Hà mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hong Ha Steel Production Trading Limited Company

Địa chỉ: Số 63/43 Đặng Kim Nở, Phường An Biên, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201872152

Người ĐDPL: Mạc Xuân Hữu

Ngày bắt đầu HĐ: 08/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201872152

Lĩnh vực: Bán buôn kim loại và quặng kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Thép Hồng Hà

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
6 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
7 46202 Bán buôn hoa và cây N
8 46203 Bán buôn động vật sống N
9 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
10 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
11 46310 Bán buôn gạo N
12 4632 Bán buôn thực phẩm N
13 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
14 46322 Bán buôn thủy sản N
15 46323 Bán buôn rau, quả N
16 46324 Bán buôn cà phê N
17 46325 Bán buôn chè N
18 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
19 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
20 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
21 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
22 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
23 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
24 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
25 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
26 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
27 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
28 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
29 46612 Bán buôn dầu thô N
30 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
31 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
32 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại Y
33 46621 Bán buôn quặng kim loại N
34 46622 Bán buôn sắt, thép N
35 46623 Bán buôn kim loại khác N
36 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
37 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
38 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
39 46632 Bán buôn xi măng N
40 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
41 46634 Bán buôn kính xây dựng N
42 46635 Bán buôn sơn, vécni N
43 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
44 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
45 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
46 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
47 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
48 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
49 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
50 46694 Bán buôn cao su N
51 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
52 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
53 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
54 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
55 46900 Bán buôn tổng hợp N
56 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
57 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
68 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
69 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
70 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
71 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
72 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
73 49400 Vận tải đường ống N
74 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
75 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
76 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
77 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
78 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
79 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
80 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
81 5224 Bốc xếp hàng hóa N
82 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
83 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
84 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
85 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
86 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
87 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
88 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
89 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
90 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
91 53100 Bưu chính N
92 53200 Chuyển phát N
93 6190 Hoạt động viễn thông khác N
94 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
95 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
96 62010 Lập trình máy vi tính N
97 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
98 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
99 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
100 63120 Cổng thông tin N
101 63210 Hoạt động thông tấn N
102 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
103 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
104 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
105 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
106 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
107 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
108 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
109 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
110 65110 Bảo hiểm nhân thọ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0402094505

Người đại diện: Đỗ Như Minh

298 Lê Duẩn, Phường Tân Chính, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402094329

Người đại diện: Nguyễn Tăng Lưu

448/44 Trưng Nữ Vương, Phường Hoà Thuận Đông, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109600069

Người đại diện: Phạm Văn Mạnh

Số 122, ngõ 288/11 đường Hoàng Mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109600100

Người đại diện: Dương Thị Cúc

Xóm 3, Thôn Hoắc Châu, Xã Châu Sơn, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109599825

Người đại diện: Đỗ Mạnh Cường

Số 46, ngõ 488 phố Trần Cung, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109600118

Người đại diện: Nguyễn An Bình

Cụm 1, Thôn Liên Trung, Xã Liên Trung, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109599783

Người đại diện: Trần Thị Hương

Số nhà CH19 khu biệt thự nhà vườn Vinaconex 7, tố dân phố số 12, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109600083

Người đại diện: Nguyễn Thị Tiểu Ni

Cụm 1, Xã Đan Phượng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109599857

Người đại diện: Trần Thị Liễu

Tầng 1 - Sàn thương mại dịch vụ, lô C2.04 – tòa C2, chung cư Ecohome 2, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901313934

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Tài

Hẻm 17, Khu phố Ninh Thọ, Phường Ninh Sơn, Phường Ninh Sơn, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501126076

Người đại diện: Dương Quốc Vinh

Số A5, tổ 12, ấp Ngãi Hòa, Xã Hòa Bình, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001230250

Người đại diện: Trần Công

04 Đường số 6, Thôn Triêm Trung 2, Xã Điện Phương, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết