Công Ty TNHH Vật Tư Hải Hưng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vật Tư Hải Hưng do Nguyễn Thị Diễn thành lập vào ngày 10/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vật Tư Hải Hưng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vật Tư Hải Hưng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hai Hung Material Company Limited

Địa chỉ: Tổ dân phố Trà Khê ( tại nhà Bà Nguyễn Thị Thắm), Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201872709

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Diễn

Ngày bắt đầu HĐ: 10/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201872709

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vật Tư Hải Hưng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
16 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
17 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
18 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
19 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
20 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
21 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
22 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
23 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
24 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
25 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
26 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
27 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
28 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
29 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
30 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
31 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
32 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
33 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
34 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
35 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
36 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
37 46612 Bán buôn dầu thô N
38 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
39 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
40 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
41 46621 Bán buôn quặng kim loại N
42 46622 Bán buôn sắt, thép N
43 46623 Bán buôn kim loại khác N
44 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
45 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
46 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
47 46632 Bán buôn xi măng N
48 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
49 46634 Bán buôn kính xây dựng N
50 46635 Bán buôn sơn, vécni N
51 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
52 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
53 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
54 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
55 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
56 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
57 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
58 46694 Bán buôn cao su N
59 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
60 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
61 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
62 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
63 46900 Bán buôn tổng hợp N
64 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
65 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
103 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
104 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
105 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
106 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
107 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
108 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
109 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
110 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
111 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
112 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
113 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
114 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
115 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
116 49400 Vận tải đường ống N
117 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
118 50111 Vận tải hành khách ven biển N
119 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
120 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
121 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
122 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
123 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
124 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
125 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
126 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
127 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
128 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
129 51100 Vận tải hành khách hàng không N
130 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
131 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
132 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
133 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
134 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
135 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
136 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
137 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
138 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
139 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
140 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
141 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
142 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
143 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
144 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
145 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
146 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
147 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
148 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
149 58110 Xuất bản sách N
150 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
151 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
152 58190 Hoạt động xuất bản khác N
153 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900732419

Số 144 đường Lê Hồng Phong - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201187333

Người đại diện: Lê Thị Bích Diệp

Số 104 Hoàng Văn Thụ - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200551876

Người đại diện: Trần Văn Dực

thôn Bình Sơn - Xã Ninh Thọ - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800947548

Người đại diện: Nguyễn Quốc Đạt

Tầng 10 Tòa nhà Dầu Khí, số 38A Đại lộ Lê Lợi - Phường Điện Biên - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900732433

Người đại diện: Tô Quang Hà

Nhà ông Hà khối 4 thị trấn Diễn Châu - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201187414

Người đại diện: Nguyễn Thị Hảo

Số 883 Thiên Lôi - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200435100

Người đại diện: Huỳnh Phi Bảo

385 đường Trường Chinh - Thị trấn Cam Đức - Huyện Cam Lâm - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800947555

Người đại diện: Lê Đình Tưởng

Nhà ông Lê Đình Tưởng, xóm 2 - Xã Minh Dân - Huyện Triệu Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900732384

Người đại diện: Đậu Xuân Hoa

Số 3B/14, đường Hải Thượng Lãn ông, khối 15 - Phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết