Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Minh Yến

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Minh Yến do Nguyễn Phú Cường thành lập vào ngày 10/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Minh Yến.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Minh Yến mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Minh Yen Trading Development Limited Company

Địa chỉ: Phòng 254 trung tâm thương mại Sholega, Số 275 Lạch Tray, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201872762

Người ĐDPL: Nguyễn Phú Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 10/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201872762

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Minh Yến

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
16 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
17 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
18 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
19 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
20 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
21 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
22 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
23 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
24 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
25 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
26 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
27 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
28 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
29 46621 Bán buôn quặng kim loại N
30 46622 Bán buôn sắt, thép N
31 46623 Bán buôn kim loại khác N
32 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
33 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
34 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
35 46632 Bán buôn xi măng N
36 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
37 46634 Bán buôn kính xây dựng N
38 46635 Bán buôn sơn, vécni N
39 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
40 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
41 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
42 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
47 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
48 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
49 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
50 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
51 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
52 49400 Vận tải đường ống N
53 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
54 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
55 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
56 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
57 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
58 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
59 51100 Vận tải hành khách hàng không N
60 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
61 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
62 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
63 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
64 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
65 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
66 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
67 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
68 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
69 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
70 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
71 53100 Bưu chính N
72 53200 Chuyển phát N
73 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
74 55101 Khách sạn N
75 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
76 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
77 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
78 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
79 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
80 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
81 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
82 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
83 6190 Hoạt động viễn thông khác N
84 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
85 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
86 62010 Lập trình máy vi tính N
87 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
88 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
89 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
90 63120 Cổng thông tin N
91 63210 Hoạt động thông tấn N
92 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
93 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
94 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
95 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
96 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
97 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
98 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
99 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
100 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
101 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
102 71101 Hoạt động kiến trúc N
103 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
104 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
105 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
106 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
107 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
108 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
109 73100 Quảng cáo N
110 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
111 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
112 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
113 7710 Cho thuê xe có động cơ N
114 77101 Cho thuê ôtô N
115 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
116 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
117 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
118 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
119 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
120 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
121 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
122 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
123 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
124 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
125 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
126 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
127 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
128 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
129 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
130 79110 Đại lý du lịch N
131 79120 Điều hành tua du lịch N
132 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
133 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
134 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
135 80300 Dịch vụ điều tra N
136 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
137 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
138 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
139 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
140 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310702898

Người đại diện: Từ Lợi

Số 2, Đường Số 1, Khu Phố 4 - Phường An Lạc - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102963754

Người đại diện: Mạc Anh Tuấn

P901-902 B khu B nhà M3-M4, 91 Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102151470

Người đại diện: Lều Vũ Quang

Số 20, tổ 6 - Phường Mai Động - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303772492

Người đại diện: Dương Mỹ Nguyệt

84/4A Tổ 19 KP1 Đường Số 8 Phường Linh Xuân - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311035414

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Tuyền

264/26 Lê Quang Định - Phường 11 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310701703

Người đại diện: Huỳnh Tuyết Vân

338/131 Đường Chiến Lược, Khu phố 3 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102964444

Người đại diện: Vũ Hoàng Ngọc

Số 8, ngách 6, ngõ 189 đường Giảng Võ - Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102151382

Người đại diện: Hà Tuấn Linh

số 11, ngõ 71 đường Thanh Lân, phường Thanh Trì - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303773383

Người đại diện: Huỳnh Hữu Phước

6/3A Kha Vạn Cân - Phường Linh Tây - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105405691-001

Người đại diện: Phạm Thanh Sơn

70 Đường D2 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310707303

Người đại diện: Nguyễn Lâm Tuấn

205/16/27 Đường Bình Trị Đông, Khu phố 3 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102151537

Người đại diện: Bùi Trung Dũng

số 25 hẻm 147/50/31 phố Tân Mai, phường Tân Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết