Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Đầu Tư Địa Ốc Hải Phòng Xanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Đầu Tư Địa Ốc Hải Phòng Xanh do Vũ Xuân Khang thành lập vào ngày 17/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Đầu Tư Địa Ốc Hải Phòng Xanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Đầu Tư Địa Ốc Hải Phòng Xanh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hai Phong Xanh Investment Real Estate And Service Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 79 Ngô Gia Tự, Phường Cát Bi, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201874311

Người ĐDPL: Vũ Xuân Khang

Ngày bắt đầu HĐ: 17/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201874311

Lĩnh vực: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Đầu Tư Địa Ốc Hải Phòng Xanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
16 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
18 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
20 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
21 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
22 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
23 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
24 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
25 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
26 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
27 4541 Bán mô tô, xe máy N
28 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
29 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
30 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
31 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
32 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
33 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
34 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
35 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
36 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
37 46101 Đại lý N
38 46102 Môi giới N
39 46103 Đấu giá N
40 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
41 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
42 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
43 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
44 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
45 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
46 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
47 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
48 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
49 46632 Bán buôn xi măng N
50 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
51 46634 Bán buôn kính xây dựng N
52 46635 Bán buôn sơn, vécni N
53 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
54 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
55 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
56 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
57 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
58 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
59 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
60 46694 Bán buôn cao su N
61 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
62 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
63 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
64 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
65 46900 Bán buôn tổng hợp N
66 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
67 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
68 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
69 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
70 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
71 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
72 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
73 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
74 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
75 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
76 49400 Vận tải đường ống N
77 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
78 50111 Vận tải hành khách ven biển N
79 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
80 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
81 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
82 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
83 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
84 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
85 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
86 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
87 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
88 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
89 51100 Vận tải hành khách hàng không N
90 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
91 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
92 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
93 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
94 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
95 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
96 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
97 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
98 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
99 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
100 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
101 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
102 55101 Khách sạn N
103 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
104 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
105 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
106 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
107 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
108 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
109 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
110 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
111 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
112 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
113 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
114 58110 Xuất bản sách N
115 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
116 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
117 58190 Hoạt động xuất bản khác N
118 58200 Xuất bản phần mềm N
119 7710 Cho thuê xe có động cơ N
120 77101 Cho thuê ôtô N
121 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
122 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
123 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
124 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
125 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
126 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
127 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
128 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
129 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
130 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
131 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
132 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603135242

Người đại diện: Phạm Thị ý

Số 231B/3, KP 4 - Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100186575

Âp Gò Thuyền - Thị trấn Tân Hưng - Huyện Tân Hưng - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200790377

6B Lý Tự Trọng - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901021739

Xã Thanh Phong - Huyện Thanh Chương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201275050

Người đại diện: Phạm Thị Thu Trang

Số 64 Hai Bà Trưng - Phường An Biên - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800007452

Xã Liên hồng - Huyện Gia Lộc - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603135115

Người đại diện: Phan Thị Phượng

Số 19/18, (số cũ: 16/123), tổ 21, KP 3 - Phường Tam Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100186712

Âp Cả Sách - Xã Vĩnh Lợi - Huyện Tân Hưng - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200651616

Người đại diện: Võ Văn Tiền

46 Củ Chi, Vĩnh Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901021721

Xã Thanh Đồng - Huyện Thanh Chương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201275036

Người đại diện: Trương Thiên An

Nhà số 6, ngõ 9 đường Kiều Hạ - Phường Đông Hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100186783

Âp 1 Xã Thạnh Hưng - Huyện Tân Hưng - Long An

Xem chi tiết