Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Phát Triển Duy Hưng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Phát Triển Duy Hưng do Nguyễn Duy Phương thành lập vào ngày 22/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Phát Triển Duy Hưng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Phát Triển Duy Hưng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Duy Hung Development And Services Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 63 tổ dân phố số 9, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201875675

Người ĐDPL: Nguyễn Duy Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 22/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201875675

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Phát Triển Duy Hưng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
2 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
3 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
7 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
8 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
9 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
10 05200 Khai thác và thu gom than non N
11 06100 Khai thác dầu thô N
12 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
13 07100 Khai thác quặng sắt N
14 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 08101 Khai thác đá N
17 08102 Khai thác cát, sỏi N
18 08103 Khai thác đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 08930 Khai thác muối N
22 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
24 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
25 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
26 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
27 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
28 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
29 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
30 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
31 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
32 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
33 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
34 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
35 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
36 16102 Bảo quản gỗ N
37 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
38 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
39 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
40 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
41 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
42 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
43 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
44 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
45 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
46 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
47 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
48 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
49 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
50 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
51 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
52 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
53 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
54 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
55 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
56 32200 Sản xuất nhạc cụ N
57 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
58 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
59 3830 Tái chế phế liệu N
60 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
61 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
62 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
63 41000 Xây dựng nhà các loại N
64 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
65 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
66 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
67 42200 Xây dựng công trình công ích N
68 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
69 43110 Phá dỡ N
70 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
71 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
72 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
73 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
74 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
75 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
76 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
77 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
78 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
79 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
80 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
81 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
82 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
83 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
84 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
85 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
86 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
87 46101 Đại lý N
88 46102 Môi giới N
89 46103 Đấu giá N
90 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
91 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
92 46202 Bán buôn hoa và cây N
93 46203 Bán buôn động vật sống N
94 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
95 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
96 46310 Bán buôn gạo N
97 4632 Bán buôn thực phẩm N
98 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
99 46322 Bán buôn thủy sản N
100 46323 Bán buôn rau, quả N
101 46324 Bán buôn cà phê N
102 46325 Bán buôn chè N
103 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
104 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
105 4633 Bán buôn đồ uống N
106 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
107 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
108 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
109 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
110 46411 Bán buôn vải N
111 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
112 46413 Bán buôn hàng may mặc N
113 46414 Bán buôn giày dép N
114 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
115 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
116 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
117 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
118 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
119 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
120 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
121 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
122 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
123 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
124 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
125 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
126 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
127 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
128 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
129 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
130 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
131 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
132 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
133 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
134 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
135 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
136 46612 Bán buôn dầu thô N
137 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
138 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
139 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
140 46621 Bán buôn quặng kim loại N
141 46622 Bán buôn sắt, thép N
142 46623 Bán buôn kim loại khác N
143 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
144 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
145 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
146 46632 Bán buôn xi măng N
147 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
148 46634 Bán buôn kính xây dựng N
149 46635 Bán buôn sơn, vécni N
150 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
151 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
152 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
153 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
154 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
155 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
156 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
157 46694 Bán buôn cao su N
158 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
159 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
160 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
161 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
162 46900 Bán buôn tổng hợp N
163 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
164 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
175 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
176 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
177 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
178 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
179 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
180 49400 Vận tải đường ống N
181 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
182 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
183 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
184 51100 Vận tải hành khách hàng không N
185 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
186 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
187 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
188 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
189 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
190 5224 Bốc xếp hàng hóa N
191 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
192 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
193 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
194 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
195 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
196 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
197 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
198 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
199 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
200 53100 Bưu chính N
201 53200 Chuyển phát N
202 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
203 55101 Khách sạn N
204 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
205 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
206 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
207 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
208 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
209 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
210 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
211 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
212 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
213 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
214 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
215 58110 Xuất bản sách N
216 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
217 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
218 58190 Hoạt động xuất bản khác N
219 58200 Xuất bản phần mềm N
220 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
221 71101 Hoạt động kiến trúc N
222 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
223 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
224 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
225 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
226 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
227 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
228 73100 Quảng cáo N
229 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
230 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
231 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
232 7710 Cho thuê xe có động cơ N
233 77101 Cho thuê ôtô N
234 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
235 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
236 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
237 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
238 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
239 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
240 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
241 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
242 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
243 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
244 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
245 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3500448268

Người đại diện: Võ Phước Hiền

Thôn Vạn Hạnh - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603113263

Người đại diện: Đỗ Hạnh Minh Châu

Số 956, Quốc lộ 1 - Phường Phú Bình - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702253014

Người đại diện: Cty TNHH TOIN Việt Nam

Lô B_1C_CN, đường DE4 & NE4A, KCN Mỹ Phước 3 - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901008671

Xóm Văn Đồng xã Hiến Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800606232

Người đại diện: Đặng Tú Hoà

309/9 QL91B,KV Bình Hưng, Phường Phước Thới - Quận Ô Môn - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200758990

Người đại diện: Khổng Phi

15 Quốc lộ 1A, thôn Cát Lợi - Xã Vĩnh Lương - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500448275

Người đại diện: Võ Hùng Phi

B 10 Khu tái định cư Nguyễn An Ninh - Phường Nguyễn An Ninh - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702252927

Người đại diện: Huỳnh Mỹ Liên

ô 3, Lô NP 5, Đường 30 Tháng 4 - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901009033

Xóm 6 xã Tân Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800606715

Người đại diện: Phan Thiện Chơn

21-22, đường số 7B, Khu nhà ở Nam Long - Phường Hưng Thạnh - Quận Cái Răng - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300234764-002

Người đại diện: Trần Ngọc Linh

21 Biệt Thự, Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500448726

Người đại diện: Đỗ Trường Long

Số 39, Hoàng Văn Thụ, phường 7 - Phường 7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết